Bản dịch của từ Captivates trong tiếng Việt
Captivates

Captivates (Verb)
Giữ sự chú ý của ai đó bằng cách cực kỳ thú vị, thú vị, dễ chịu hoặc hấp dẫn.
To hold the attention of someone by being extremely interesting exciting pleasant or attractive.
The speaker captivates the audience with her inspiring story about resilience.
Diễn giả thu hút khán giả bằng câu chuyện truyền cảm hứng về sự kiên cường.
The presentation did not captivates the students; they seemed bored throughout.
Bài thuyết trình không thu hút sinh viên; họ có vẻ chán nản suốt thời gian.
What captivates you most about social media trends today?
Điều gì thu hút bạn nhất về các xu hướng mạng xã hội hiện nay?
Dạng động từ của Captivates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Captivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Captivating |
Họ từ
Từ "captivates" là dạng động từ của “captivate”, mang nghĩa là thu hút, lôi cuốn hoặc làm mê hoặc một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa cơ bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. Ở Anh, âm tiết đầu thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, trọng âm có phần phân bố đều hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng của từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "captivates" xuất phát từ động từ Latin "captivare", có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "hấp dẫn". "Captivare" được hình thành từ danh từ "captivus", chỉ người bị bắt giữ. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động thu hút mạnh mẽ sự chú ý hoặc tình cảm của người khác. Hiện nay, "captivates" thường được dùng để diễn tả sự hấp dẫn, lôi cuốn đến mức khiến người ta bị cuốn hút hay "bắt giữ" trong sự đam mê hoặc sự yêu thích.
Từ "captivates" thường xuyên xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, truyền thông và giao tiếp. Trong phần Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết mô tả tác động của văn hóa. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hấp dẫn mạnh mẽ mà một đối tượng hoặc ý tưởng tạo ra đối với người khác, ví dụ như trong văn bản nghệ thuật hoặc thảo luận về các trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



