Bản dịch của từ Cara sposa trong tiếng Việt
Cara sposa

Cara sposa (Noun)
Maria is my cara sposa; we have been together for ten years.
Maria là cara sposa của tôi; chúng tôi đã bên nhau mười năm.
She is not just a friend; she is my cara sposa.
Cô ấy không chỉ là bạn; cô ấy là cara sposa của tôi.
Is your cara sposa joining us for the social event tonight?
Cara sposa của bạn có tham gia sự kiện xã hội tối nay không?
"Cara sposa" là một cụm từ trong tiếng Ý, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là "người vợ thân yêu" hoặc "cô dâu yêu quý". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãng mạn, thường là trong các bài thơ hoặc lời cầu hôn. Không có phiên bản Anh-Mỹ hay Anh-Anh cho cụm từ này, nhưng trong tiếng Anh tương đương có thể là "beloved wife" hoặc "dear bride". Sự khác biệt giữa các ngôn ngữ nằm ở phong cách diễn đạt và sắc thái tình cảm.
"Cara sposa" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "cara" có nghĩa là "quý giá", "thân yêu" và "sposa" có nghĩa là "cô dâu". Cụm từ này thể hiện sự kính trọng và tình cảm sâu sắc dành cho người phụ nữ trong vai trò cô dâu. Lịch sử sử dụng đã phản ánh tình cảm trong hôn nhân, thể hiện sự tôn trọng và gắn bó giữa hai người. Hiện nay, "cara sposa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãng mạn, nhằm nhấn mạnh đến sự yêu quý và trân trọng.
"Cara sposa" là một cụm từ tiếng Ý có thể dịch là "cô dâu thân yêu". Trong bối cảnh của IELTS, cụm từ này không phải là từ vựng phổ biến và ít xuất hiện trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lễ cưới, tình yêu và hôn nhân. Nó thường xuất hiện trong văn học lãng mạn, bài hát, và các nội dung truyền thông khác về chủ đề tình cảm.