Bản dịch của từ Cara sposa trong tiếng Việt

Cara sposa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cara sposa (Noun)

kˈɛɹə spˈoʊsə
kˈɛɹə spˈoʊsə
01

'vợ yêu'; vợ hoặc bạn nữ thân thiết.

Dear wife a wife or close female companion.

Ví dụ

Maria is my cara sposa; we have been together for ten years.

Maria là cara sposa của tôi; chúng tôi đã bên nhau mười năm.

She is not just a friend; she is my cara sposa.

Cô ấy không chỉ là bạn; cô ấy là cara sposa của tôi.

Is your cara sposa joining us for the social event tonight?

Cara sposa của bạn có tham gia sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cara sposa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cara sposa

Không có idiom phù hợp