Bản dịch của từ Carbanion trong tiếng Việt

Carbanion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbanion (Noun)

kɑɹbˈeɪniən
kɑɹbˈeɪniən
01

Anion hữu cơ trong đó điện tích âm nằm trên nguyên tử cacbon.

An organic anion in which the negative charge is located on a carbon atom.

Ví dụ

A carbanion can react with various organic compounds in social chemistry.

Một carbanion có thể phản ứng với nhiều hợp chất hữu cơ trong hóa học xã hội.

Many students do not understand the concept of a carbanion in class.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm carbanion trong lớp học.

Is a carbanion important for understanding social interactions in chemistry?

Carbanion có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong hóa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbanion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbanion

Không có idiom phù hợp