Bản dịch của từ Carbon offsetting trong tiếng Việt
Carbon offsetting

Carbon offsetting (Noun)
Việc chống lại lượng khí thải carbon dioxide bằng cách giảm lượng carbon dioxide tương đương trong khí quyển.
The counteracting of carbon dioxide emissions with an equivalent reduction of carbon dioxide in the atmosphere.
Carbon offsetting helps reduce emissions from our daily activities significantly.
Việc bù đắp carbon giúp giảm phát thải từ các hoạt động hàng ngày.
Many people do not understand carbon offsetting's importance for the environment.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc bù đắp carbon cho môi trường.
Is carbon offsetting effective in combating climate change in urban areas?
Việc bù đắp carbon có hiệu quả trong việc chống biến đổi khí hậu ở đô thị không?
Bù đắp carbon (carbon offsetting) là một cơ chế tài chính nhằm giảm thiểu tác động của khí nhà kính bằng cách đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường, như trồng rừng hoặc phát triển năng lượng tái tạo. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc xử lý carbon mà cá nhân hoặc tổ chức phát thải nhằm giảm dấu ấn carbon của họ. "Carbon offsetting" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt và hiểu biết của mỗi khu vực.
Thuật ngữ "carbon offsetting" có nguồn gốc từ từ "offset" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "offere", có nghĩa là "đưa ra". Carbon offsetting đề cập đến các hành động nhằm bù đắp lượng khí carbon phát thải bằng cách đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường như trồng cây hoặc năng lượng tái tạo. Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phát triển cùng với nhận thức toàn cầu về biến đổi khí hậu và trách nhiệm môi trường, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên khí hậu.
Khái niệm "carbon offsetting" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề môi trường và phát triển bền vững. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này cũng được đề cập nhưng ít hơn do tính chất chuyên ngành. "Carbon offsetting" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biện pháp giảm thiểu khí thải carbon, các sáng kiến bảo vệ môi trường và trong các chính sách của tổ chức nhằm đạt được sự bền vững về môi trường.