Bản dịch của từ Carbon offsetting trong tiếng Việt

Carbon offsetting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbon offsetting (Noun)

kˈɑɹbən ɔfsˈɛtɨŋ
kˈɑɹbən ɔfsˈɛtɨŋ
01

Việc chống lại lượng khí thải carbon dioxide bằng cách giảm lượng carbon dioxide tương đương trong khí quyển.

The counteracting of carbon dioxide emissions with an equivalent reduction of carbon dioxide in the atmosphere.

Ví dụ

Carbon offsetting helps reduce emissions from our daily activities significantly.

Việc bù đắp carbon giúp giảm phát thải từ các hoạt động hàng ngày.

Many people do not understand carbon offsetting's importance for the environment.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc bù đắp carbon cho môi trường.

Is carbon offsetting effective in combating climate change in urban areas?

Việc bù đắp carbon có hiệu quả trong việc chống biến đổi khí hậu ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbon offsetting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbon offsetting

Không có idiom phù hợp