Bản dịch của từ Carbonated drink trong tiếng Việt

Carbonated drink

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonated drink (Noun)

kˈɑɹbənˌeɪtɨd dɹˈɪŋk
kˈɑɹbənˌeɪtɨd dɹˈɪŋk
01

Một loại đồ uống có ga, thường có carbon dioxide.

A drink that has been carbonated typically with carbon dioxide.

Ví dụ

I enjoy carbonated drinks like Sprite during social gatherings with friends.

Tôi thích đồ uống có ga như Sprite trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

Many people do not prefer carbonated drinks at family events.

Nhiều người không thích đồ uống có ga trong các sự kiện gia đình.

Do you think carbonated drinks are popular at parties in America?

Bạn có nghĩ rằng đồ uống có ga phổ biến trong các bữa tiệc ở Mỹ không?

Carbonated drink (Noun Uncountable)

kˈɑɹbənˌeɪtɨd dɹˈɪŋk
kˈɑɹbənˌeɪtɨd dɹˈɪŋk
01

Một loại đồ uống có chứa carbon dioxide hòa tan vào trong, làm cho nó có ga.

A type of drink that contains carbon dioxide dissolved into it making it fizzy.

Ví dụ

Many people enjoy carbonated drink during social gatherings and parties.

Nhiều người thích đồ uống có ga trong các buổi gặp gỡ xã hội.

I do not prefer carbonated drink for my health reasons.

Tôi không thích đồ uống có ga vì lý do sức khỏe.

Is carbonated drink popular among teenagers at social events?

Đồ uống có ga có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbonated drink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbonated drink

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.