Bản dịch của từ Carbonated drink trong tiếng Việt
Carbonated drink

Carbonated drink (Noun)
I enjoy carbonated drinks like Sprite during social gatherings with friends.
Tôi thích đồ uống có ga như Sprite trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
Many people do not prefer carbonated drinks at family events.
Nhiều người không thích đồ uống có ga trong các sự kiện gia đình.
Do you think carbonated drinks are popular at parties in America?
Bạn có nghĩ rằng đồ uống có ga phổ biến trong các bữa tiệc ở Mỹ không?
Carbonated drink (Noun Uncountable)
Many people enjoy carbonated drink during social gatherings and parties.
Nhiều người thích đồ uống có ga trong các buổi gặp gỡ xã hội.
I do not prefer carbonated drink for my health reasons.
Tôi không thích đồ uống có ga vì lý do sức khỏe.
Is carbonated drink popular among teenagers at social events?
Đồ uống có ga có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Đồ uống có ga là thuật ngữ chỉ những loại nước uống chứa khí carbon dioxide, tạo ra bọt khí và sự sủi tăm đặc trưng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nghĩa với "soft drink" (nước ngọt). Tại Anh, nó thường được gọi là "fizzy drink", trong khi ở Mỹ, gọi là "soda" hoặc "pop". Sự khác biệt này không chỉ về từ vựng mà còn phản ánh văn hóa tiêu dùng và thói quen thực phẩm của mỗi quốc gia.
Cụm từ "carbonated drink" bắt nguồn từ từ "carbon", có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbo" có nghĩa là "than". Từ "carbonated" được sử dụng để chỉ quá trình hòa tan khí carbon dioxide trong chất lỏng, tạo ra bọt khí. Quá trình này đã xuất hiện từ thế kỷ 18 khi nhà hóa học Joseph Priestley phát hiện ra phương pháp sản xuất nước ngọt có ga. Ngày nay, các loại đồ uống có ga trở thành một phần phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường được tiêu thụ vì hương vị và cảm giác mát lạnh mà chúng mang lại.
Thuật ngữ "carbonated drink" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề sức khỏe và lối sống, cũng như trong phần Listening khi thảo luận về thực phẩm và đồ uống. Trong cuộc sống hàng ngày, "carbonated drink" được sử dụng phổ biến trong việc mô tả các loại nước ngọt hoặc đồ uống có ga, và thường liên quan đến các vấn đề chế độ ăn uống, sức khỏe hoặc sự tiêu thụ thực phẩm trong các cuộc trò chuyện xã hội và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp