Bản dịch của từ Carbonize trong tiếng Việt

Carbonize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonize (Verb)

kˈɑɹbənaɪz
kˈɑɹbənaɪz
01

Chuyển đổi hoặc chuyển hóa thành carbon, thường bằng cách đun nóng hoặc đốt hoặc trong quá trình hóa thạch.

Convert or be converted into carbon typically by heating or burning or during fossilization.

Ví dụ

They plan to carbonize waste to reduce landfill usage significantly.

Họ dự định carbon hóa rác thải để giảm thiểu sử dụng bãi rác.

Many people do not understand how carbonize processes work in recycling.

Nhiều người không hiểu các quy trình carbon hóa trong tái chế hoạt động như thế nào.

Can we carbonize plastics to help the environment in our city?

Chúng ta có thể carbon hóa nhựa để giúp môi trường ở thành phố mình không?

Dạng động từ của Carbonize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carbonize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carbonized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carbonized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carbonizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carbonizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbonize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbonize

Không có idiom phù hợp