Bản dịch của từ Carbonized trong tiếng Việt
Carbonized

Carbonized (Verb)
The factory carbonized waste materials for better environmental management.
Nhà máy đã carbon hóa các vật liệu thải để quản lý môi trường tốt hơn.
They did not carbonize the organic waste properly last year.
Họ đã không carbon hóa chất thải hữu cơ đúng cách năm ngoái.
Did the team carbonize the materials before disposal in the project?
Nhóm đã carbon hóa các vật liệu trước khi thải bỏ trong dự án chưa?
Dạng động từ của Carbonized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carbonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carbonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carbonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carbonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carbonizing |
Carbonized (Adjective)
The carbonized remains of the ancient city were discovered in 2021.
Những di tích carbon hóa của thành phố cổ được phát hiện vào năm 2021.
The researchers did not find any carbonized materials in the excavation site.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ vật liệu carbon hóa nào tại địa điểm khai thác.
Are there carbonized artifacts from the social gatherings in history?
Có những hiện vật carbon hóa nào từ các buổi tụ tập xã hội trong lịch sử không?
Họ từ
Từ "carbonized" có nghĩa là quá trình chuyển đổi một chất liệu thành than do ảnh hưởng của nhiệt độ cao, thường trong môi trường thiếu oxy. Trong tiếng Anh, dạng British và American của từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "carbonized" thường được áp dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, vật liệu xây dựng, và nghiên cứu khoa học, nhằm chỉ sự biến đổi vật lý hoặc hóa học của các nguyên liệu thành dạng cacbon.
Từ "carbonized" có nguồn gốc từ gốc Latin "carbo", nghĩa là "than". Gốc từ này xuất phát từ khả năng của các chất hữu cơ trong việc chuyển đổi thành than khi bị đốt cháy trong điều kiện thiếu oxy. Qua quá trình này, các thành phần hữu cơ bị phân hủy và tạo thành carbon. Ngày nay, "carbonized" thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng vật liệu, đặc biệt là thực vật, bị đốt cháy hoặc xử lý nhiệt, dẫn đến sự hình thành carbon, nhấn mạnh tính chất bền vững của sản phẩm cuối cùng.
Từ "carbonized" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu, môi trường và thực phẩm, chẳng hạn như trong việc mô tả quá trình biến đổi của vật chất khi bị nung nóng hoặc chất hóa học. Trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, "carbonized" có thể được sử dụng để chỉ carbon hóa trong các quá trình như đốt cháy hoặc phân hủy hữu cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



