Bản dịch của từ Cardiac arrest trong tiếng Việt

Cardiac arrest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardiac arrest (Noun)

kˈɑɹdiæk əɹˈɛst
kˈɑɹdiæk əɹˈɛst
01

Sự xuất hiện đột ngột và đôi khi gây tử vong của bệnh tim.

A sudden and sometimes fatal occurrence of heart disease.

Ví dụ

Cardiac arrest can happen unexpectedly during intense physical activities.

Ngừng tim có thể xảy ra bất ngờ trong các hoạt động thể chất mạnh.

Many people do not understand the risks of cardiac arrest.

Nhiều người không hiểu được những rủi ro của ngừng tim.

Is cardiac arrest common among young athletes in schools?

Ngừng tim có phổ biến trong số các vận động viên trẻ ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cardiac arrest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardiac arrest

Không có idiom phù hợp