Bản dịch của từ Care for trong tiếng Việt

Care for

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Care for (Verb)

kɛɹ fɑɹ
kɛɹ fɑɹ
01

Cảm thấy yêu mến ai đó.

To feel affection for someone.

Ví dụ

Many people care for their elderly parents in society today.

Nhiều người chăm sóc cha mẹ già của họ trong xã hội ngày nay.

He does not care for social issues affecting the community.

Anh ấy không quan tâm đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

Do you care for the well-being of your neighbors?

Bạn có quan tâm đến phúc lợi của hàng xóm không?

Care for (Phrase)

kɛɹ fɑɹ
kɛɹ fɑɹ
01

Chăm sóc hoặc cung cấp cho ai đó.

To look after or provide for someone.

Ví dụ

Many volunteers care for the elderly in local nursing homes.

Nhiều tình nguyện viên chăm sóc người già trong các viện dưỡng lão địa phương.

They do not care for children without proper support.

Họ không chăm sóc trẻ em thiếu sự hỗ trợ thích hợp.

Do you care for your neighbors in times of need?

Bạn có chăm sóc hàng xóm trong những lúc cần thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/care for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
[...] Just as parents for and nurture their young when they are helpless, adult children must also for their parents and grandparents when they are old, sick, and dying [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] A boss should and sympathize with each employee to make them feel taken of on a personal level, which could become a great motivation and improve morale [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Her professionalism, attentiveness, and genuine for guests were evident in every interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was a lesson learned for me to be more and attentive to my belongings [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Care for

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.