Bản dịch của từ Care for trong tiếng Việt
Care for

Care for (Verb)
Many people care for their elderly parents in society today.
Nhiều người chăm sóc cha mẹ già của họ trong xã hội ngày nay.
He does not care for social issues affecting the community.
Anh ấy không quan tâm đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
Do you care for the well-being of your neighbors?
Bạn có quan tâm đến phúc lợi của hàng xóm không?
Care for (Phrase)
Many volunteers care for the elderly in local nursing homes.
Nhiều tình nguyện viên chăm sóc người già trong các viện dưỡng lão địa phương.
They do not care for children without proper support.
Họ không chăm sóc trẻ em thiếu sự hỗ trợ thích hợp.
Do you care for your neighbors in times of need?
Bạn có chăm sóc hàng xóm trong những lúc cần thiết không?
"Cared for" trong tiếng Anh biểu thị hành động chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "take care of" thay cho "care for", mang nghĩa tương tự nhưng có phần thân mật hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh gia đình và y tế để chỉ sự chăm sóc thể chất hoặc tinh thần.
Cụm từ “care for” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin “cari”, có nghĩa là ‘yêu thương’ hoặc ‘chăm sóc’. Thuật ngữ này sau đó đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ “querre” và tiếng Anh trung đại, theo nghĩa là “để quan tâm” hoặc “thích thú”. Ngày nay, “care for” diễn tả sự quan tâm, chăm sóc hoặc tình yêu thương đối với ai đó hoặc điều gì đó, phản ánh sự phát triển và mở rộng từ nguyên gốc tập trung vào tình cảm và sự chăm sóc.
Cụm từ "care for" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Cụ thể, trong phần Nói và Viết, "care for" được sử dụng để diễn tả sự quan tâm hoặc chăm sóc cho người khác, hoặc cho một ý tưởng, đặc biệt trong các chủ đề về sức khỏe và phúc lợi xã hội. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả dịch vụ chăm sóc hoặc trong bối cảnh xã hội. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày khi nói về sự chăm sóc gia đình hoặc thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



