Bản dịch của từ Cared for trong tiếng Việt
Cared for

Cared for (Verb)
Many volunteers cared for the elderly at the local community center.
Nhiều tình nguyện viên đã chăm sóc người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng.
She did not care for the negative comments about her charity work.
Cô ấy không quan tâm đến những bình luận tiêu cực về công việc từ thiện của mình.
Do you think people cared for their neighbors during the pandemic?
Bạn có nghĩ rằng mọi người đã chăm sóc cho hàng xóm trong đại dịch không?
Cared for (Adjective)
The community center is well cared for by local volunteers.
Trung tâm cộng đồng được các tình nguyện viên địa phương chăm sóc tốt.
The elderly are not always cared for in nursing homes.
Người cao tuổi không phải lúc nào cũng được chăm sóc trong viện dưỡng lão.
Are children in your neighborhood cared for properly?
Trẻ em trong khu phố của bạn có được chăm sóc đúng cách không?
"Cared for" là một cụm từ động từ trong tiếng Anh được dùng để mô tả hành động chăm sóc, quan tâm hoặc bảo vệ ai đó hoặc một cái gì đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" trong "care", trong khi tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong cả văn viết và văn nói, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm trong việc bảo đảm sự an toàn và sức khỏe của đối tượng được chăm sóc.
Cụm từ "cared for" bắt nguồn từ động từ "care", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cūra", nghĩa là sự quan tâm hoặc lo lắng. Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc chăm sóc, bảo vệ đến
Cụm từ "cared for" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà sự diễn đạt cảm xúc và mối quan hệ nhân văn thường được nhấn mạnh. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này phổ biến trong các đề tài liên quan đến sự chăm sóc gia đình, y tế và tâm lý. Ngoài tiếng Anh học thuật, nó thường được sử dụng trong văn cảnh chăm sóc sức khỏe và giáo dục, đề cập đến việc quan tâm và hỗ trợ một cá nhân hay nhóm người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



