Bản dịch của từ Career break trong tiếng Việt
Career break

Career break (Noun)
Many people take a career break to travel around the world.
Nhiều người nghỉ việc để du lịch vòng quanh thế giới.
She did not take a career break during her busy years.
Cô ấy không nghỉ việc trong những năm bận rộn.
Did you consider a career break after college graduation?
Bạn có xem xét nghỉ việc sau khi tốt nghiệp đại học không?
"Career break" là một thuật ngữ chỉ khoảng thời gian mà một cá nhân tạm ngừng hoạt động nghề nghiệp của mình, thường để theo đuổi mục đích cá nhân như du lịch, học tập hay chăm sóc gia đình. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "career break" có thể ám chỉ đến việc tạm dừng công việc một cách chính thức, với kế hoạch trở lại.