Bản dịch của từ Career move trong tiếng Việt
Career move

Career move (Noun)
Joining the community center was a smart career move for Lisa.
Tham gia trung tâm cộng đồng là một bước đi thông minh của Lisa.
That career move did not help John improve his social skills.
Bước đi sự nghiệp đó không giúp John cải thiện kỹ năng xã hội.
Is volunteering a good career move for recent graduates?
Tình nguyện có phải là một bước đi sự nghiệp tốt cho sinh viên mới tốt nghiệp không?
John's career move led him to a higher position in the company.
Bước đi trong sự nghiệp của John đã đưa anh lên vị trí cao hơn trong công ty.
Mary did not regret her career move to become a social worker.
Mary không hối hận về bước đi trong sự nghiệp của mình để trở thành nhân viên xã hội.
Is a career move necessary for personal growth in today's society?
Liệu bước đi trong sự nghiệp có cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội ngày nay không?
Một quyết định có thể có ý nghĩa quan trọng đối với tương lai nghề nghiệp của một người.
A decision that could have significant implications for ones professional future.
Her recent career move to Google greatly improved her job satisfaction.
Bước chuyển nghiệp gần đây của cô tới Google đã cải thiện sự hài lòng của cô.
His career move to a nonprofit organization did not affect his salary.
Bước chuyển nghiệp của anh tới tổ chức phi lợi nhuận không ảnh hưởng đến lương của anh.
Is a career move to a startup worth the risk for you?
Một bước chuyển nghiệp tới một công ty khởi nghiệp có đáng để mạo hiểm không?
"Career move" là một cụm từ được sử dụng để chỉ hành động chuyển đổi, thay đổi hoặc nâng cao vị trí công việc nhằm đạt được sự thăng tiến trong sự nghiệp. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng thêm những thuật ngữ như "career change", nhấn mạnh khía cạnh thay đổi toàn diện hơn. Cả hai đều phản ánh sự chủ động trong việc phát triển nghề nghiệp cá nhân.