Bản dịch của từ Career move trong tiếng Việt

Career move

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career move (Noun)

01

Một quyết định hoặc hành động chiến lược nhằm thăng tiến sự nghiệp của một người.

A strategic decision or action intended to advance ones career.

Ví dụ

Joining the community center was a smart career move for Lisa.

Tham gia trung tâm cộng đồng là một bước đi thông minh của Lisa.

That career move did not help John improve his social skills.

Bước đi sự nghiệp đó không giúp John cải thiện kỹ năng xã hội.

Is volunteering a good career move for recent graduates?

Tình nguyện có phải là một bước đi sự nghiệp tốt cho sinh viên mới tốt nghiệp không?

02

Một sự thay đổi hoặc chuyển đổi theo định hướng nghề nghiệp.

A careeroriented change or shift.

Ví dụ

John's career move led him to a higher position in the company.

Bước đi trong sự nghiệp của John đã đưa anh lên vị trí cao hơn trong công ty.

Mary did not regret her career move to become a social worker.

Mary không hối hận về bước đi trong sự nghiệp của mình để trở thành nhân viên xã hội.

Is a career move necessary for personal growth in today's society?

Liệu bước đi trong sự nghiệp có cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội ngày nay không?

03

Một quyết định có thể có ý nghĩa quan trọng đối với tương lai nghề nghiệp của một người.

A decision that could have significant implications for ones professional future.

Ví dụ

Her recent career move to Google greatly improved her job satisfaction.

Bước chuyển nghiệp gần đây của cô tới Google đã cải thiện sự hài lòng của cô.

His career move to a nonprofit organization did not affect his salary.

Bước chuyển nghiệp của anh tới tổ chức phi lợi nhuận không ảnh hưởng đến lương của anh.

Is a career move to a startup worth the risk for you?

Một bước chuyển nghiệp tới một công ty khởi nghiệp có đáng để mạo hiểm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Career move cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Career move

Không có idiom phù hợp