Bản dịch của từ Career move trong tiếng Việt

Career move

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career move(Noun)

kɚˈɪɹ mˈuv
kɚˈɪɹ mˈuv
01

Một sự thay đổi hoặc chuyển đổi theo định hướng nghề nghiệp.

A careeroriented change or shift.

Ví dụ
02

Một quyết định có thể có ý nghĩa quan trọng đối với tương lai nghề nghiệp của một người.

A decision that could have significant implications for ones professional future.

Ví dụ
03

Một quyết định hoặc hành động chiến lược nhằm thăng tiến sự nghiệp của một người.

A strategic decision or action intended to advance ones career.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh