Bản dịch của từ Caret trong tiếng Việt
Caret

Caret (Noun)
Jane added a caret to the document for suggested edits.
Jane đã thêm dấu mũ vào tài liệu để đề xuất chỉnh sửa.
The teacher used a caret to mark the student's mistake.
Giáo viên đã sử dụng dấu mũ để đánh dấu lỗi sai của học sinh.
The editor placed a caret to show where changes were needed.
Người biên tập đã đặt dấu mũ để chỉ ra những chỗ cần thay đổi.
Họ từ
Từ "caret" được sử dụng để chỉ một ký hiệu được viết dưới dạng một hình tam giác ngược (^) trong văn bản, nhằm chỉ ra vị trí mà người viết cần chèn thêm chữ hoặc thay đổi. Từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực biên tập và soạn thảo văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "caret" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với sự nhấn mạnh không giống nhau giữa hai biến thể.
Từ "caret" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "caret", có nghĩa là "thiếu" hoặc "vắng mặt". Trong bối cảnh viết văn, dấu hiệu caret (^) được sử dụng để chỉ ra vị trí cần thêm chữ hoặc cụm từ. Sự phát triển này có lịch sử từ thế kỷ 15, khi các bản thảo được chỉnh sửa; dấu hiệu này giúp biên tập viên và người viết dễ dàng nhận biết và sửa đổi nội dung. Tính năng này phản ánh sự chú trọng đến sự chính xác và hoàn thiện trong quá trình sáng tác.
Từ "caret" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chuyên ngành như lập trình máy tính, soạn thảo văn bản và ngữ pháp để chỉ ký hiệu (ˆ) dùng để chỉ thêm hoặc sửa chữa. Thông thường, từ này xuất hiện trong các tài liệu học thuật, hướng dẫn sử dụng phần mềm, hoặc trong các lớp học về ngữ văn và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp