Bản dịch của từ Caret trong tiếng Việt

Caret

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caret (Noun)

kˈæɹɪt
kˈæɹɪt
01

Dấu (‸, ⁁) được đặt bên dưới dòng để biểu thị phần chèn được đề xuất vào văn bản.

A mark (‸, ⁁) placed below the line to indicate a proposed insertion in a text.

Ví dụ

Jane added a caret to the document for suggested edits.

Jane đã thêm dấu mũ vào tài liệu để đề xuất chỉnh sửa.

The teacher used a caret to mark the student's mistake.

Giáo viên đã sử dụng dấu mũ để đánh dấu lỗi sai của học sinh.

The editor placed a caret to show where changes were needed.

Người biên tập đã đặt dấu mũ để chỉ ra những chỗ cần thay đổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caret

Không có idiom phù hợp