Bản dịch của từ Carfare trong tiếng Việt

Carfare

Noun [U/C]

Carfare (Noun)

kˈɑɹfˌɛɹ
kˈɑɹfˌɛɹ
01

Giá vé đi lại trên xe buýt, tàu điện ngầm hoặc phương tiện giao thông công cộng tương tự.

The fare for travel on a bus, underground train, or similar public transport.

Ví dụ

She paid for her carfare with a transit card.

Cô ấy trả tiền xe buýt bằng thẻ giao thông công cộng.

The carfare in the city has increased by 10% this year.

Giá vé xe công cộng trong thành phố tăng 10% trong năm nay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carfare

Không có idiom phù hợp