Bản dịch của từ Carfare trong tiếng Việt
Carfare
Noun [U/C]
Carfare (Noun)
kˈɑɹfˌɛɹ
kˈɑɹfˌɛɹ
Ví dụ
She paid for her carfare with a transit card.
Cô ấy trả tiền xe buýt bằng thẻ giao thông công cộng.
The carfare in the city has increased by 10% this year.
Giá vé xe công cộng trong thành phố tăng 10% trong năm nay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carfare
Không có idiom phù hợp