Bản dịch của từ Caroler trong tiếng Việt
Caroler

Caroler (Noun)
Một ca sĩ hát mừng.
A singer of carols.
The caroler sang beautifully at the Christmas party.
Người hát carol hát rất hay tại bữa tiệc Giáng Sinh.
Not every caroler knew all the lyrics to the traditional songs.
Không phải tất cả người hát carol biết hết lời bài hát truyền thống.
Did the caroler perform at the community center last night?
Người hát carol có biểu diễn tại trung tâm cộng đồng vào đêm qua không?
The caroler sang traditional Christmas songs in the neighborhood.
Người hát carol hát những bài hát Giáng Sinh truyền thống trong khu phố.
Not every caroler is able to hit the high notes perfectly.
Không phải tất cả những người hát carol đều có thể đạt được những nốt cao hoàn hảo.
Caroler (Verb)
The carolers sang Christmas songs in the neighborhood.
Những người hát đêm Noel hát các bài hát Giáng sinh trong khu phố.
She doesn't enjoy caroling during the holidays.
Cô ấy không thích hát đêm trong những ngày lễ.
Do the carolers perform at the annual winter festival?
Liệu các người hát đêm có biểu diễn tại lễ hội đông hàng năm không?
Carolers spread joy in the neighborhood during the holiday season.
Nhóm người hát những bài hát nổi tiếng trong khu phố.
Not many people enjoy being woken up early by carolers.
Không nhiều người thích bị đánh thức sớm bởi nhóm người hát.
Họ từ
"Caroler" là một danh từ chỉ những người hát các bài thánh ca hoặc bài hát mùa đông, thường trong không khí lễ hội Giáng sinh. Từ này được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, ví dụ, người Anh có thể phát âm rõ ràng hơn ở âm cuối. "Caroler" thường liên quan đến hoạt động gõ cửa nhà, thể hiện tinh thần cộng đồng và truyền thống văn hóa.
Từ "caroler" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "carole", mang nghĩa là một loại điệu nhảy vui vẻ hoặc bài hát. Nguyên gốc nó có nguồn từ tiếng Latin "carnulare", có nghĩa là "hát", kết hợp với "cara" nghĩa là "hân hoan". Lịch sử từ này gắn liền với những hoạt động ca hát trong các lễ hội, đặc biệt là vào mùa Giáng sinh, nơi mà những người "caroler" thường đi khắp nơi để trình diễn các bài hát. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những người tham gia ca hát vào dịp lễ Giáng sinh, giữ lại hồn cốt của niềm vui và sự đoàn kết.
Từ "caroler" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lễ hội Giáng sinh và các hoạt động truyền thống. Từ này thường liên quan đến những người hát bài thánh ca trong các buổi lễ hay sự kiện đường phố. Trong văn hóa, "caroler" mang tính chất vui tươi, thể hiện tinh thần cộng đồng và truyền thống trong các dịp lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp