Bản dịch của từ Carolers trong tiếng Việt

Carolers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carolers (Noun)

kˈɛɹəlɚz
kˈɛɹəlɚz
01

Một người hoặc một nhóm người hát thánh ca, đặc biệt là vào dịp giáng sinh.

A person or group of people singing carols especially at christmas.

Ví dụ

The carolers sang beautifully at the community Christmas event last December.

Những người hát bài thánh ca đã hát rất hay tại sự kiện Giáng sinh cộng đồng tháng 12 vừa qua.

The carolers did not perform in the rain during last year's festival.

Những người hát bài thánh ca đã không biểu diễn trong mưa tại lễ hội năm ngoái.

Did the carolers arrive on time for the holiday celebration yesterday?

Những người hát bài thánh ca có đến đúng giờ cho buổi lễ hôm qua không?

02

Ca sĩ hát một bài hát hoặc thánh ca vui tươi.

A singer of a joyful song or hymn.

Ví dụ

The carolers sang beautifully at the community Christmas event last year.

Những người hát thánh ca đã hát rất hay tại sự kiện Giáng sinh năm ngoái.

The carolers did not perform at the festival due to bad weather.

Những người hát thánh ca đã không biểu diễn tại lễ hội vì thời tiết xấu.

Did the carolers come to our neighborhood this holiday season?

Có phải những người hát thánh ca đã đến khu phố của chúng ta mùa lễ này không?

03

Người hát một tác phẩm hợp xướng hoặc trong một dàn hợp xướng.

One who sings a choral composition or in a choir.

Ví dụ

The carolers sang beautifully at the community center last Christmas.

Những người hát thánh ca đã hát rất hay tại trung tâm cộng đồng Giáng sinh năm ngoái.

The carolers did not perform at the mall this year.

Những người hát thánh ca đã không biểu diễn tại trung tâm mua sắm năm nay.

Did the carolers visit your neighborhood during the holidays?

Những người hát thánh ca có đến khu phố của bạn trong kỳ nghỉ không?

Carolers (Noun Countable)

kˈɛɹəlɚz
kˈɛɹəlɚz
01

Một loại bài hát lễ hội được hát trong mùa giáng sinh, thường do các nhóm ca sĩ trình bày.

A type of festive song sung during the christmas season often performed by groups of singers.

Ví dụ

The carolers sang beautifully at the town square last Christmas.

Những người hát bài thánh ca đã hát rất hay tại quảng trường thành phố Giáng sinh vừa qua.

The carolers did not perform at our neighborhood this year.

Những người hát bài thánh ca đã không biểu diễn ở khu phố chúng tôi năm nay.

Did the carolers come to your house last holiday season?

Những người hát bài thánh ca có đến nhà bạn trong mùa lễ vừa qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carolers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carolers

Không có idiom phù hợp