Bản dịch của từ Carpenters trong tiếng Việt

Carpenters

Noun [U/C] Noun [C]

Carpenters (Noun)

kˈɑɹpntɚz
kˈɑɹpntɚz
01

Người xây dựng và sửa chữa các công trình bằng gỗ.

A person who builds and repairs wooden structures.

Ví dụ

Carpenters build homes for families in need across the United States.

Thợ mộc xây dựng nhà cho các gia đình cần ở Hoa Kỳ.

Many carpenters do not receive proper training for their jobs.

Nhiều thợ mộc không nhận được đào tạo đúng cho công việc của họ.

Do carpenters often work on community projects in your area?

Các thợ mộc có thường làm việc trên các dự án cộng đồng ở khu vực của bạn không?

02

Một công nhân lành nghề làm và sửa chữa các đồ vật bằng gỗ.

A skilled worker who makes and repairs wooden objects.

Ví dụ

Carpenters like John build houses for low-income families in Chicago.

Thợ mộc như John xây nhà cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

Not all carpenters can work with advanced tools like CNC machines.

Không phải tất cả thợ mộc đều có thể làm việc với các công cụ tiên tiến như máy CNC.

Are there many carpenters in your community who need more training?

Có nhiều thợ mộc trong cộng đồng của bạn cần thêm đào tạo không?

03

Là người buôn bán chuyên về gỗ xây dựng.

A tradesperson who specializes in wood construction.

Ví dụ

Many carpenters in New York build furniture for local businesses.

Nhiều thợ mộc ở New York làm đồ nội thất cho các doanh nghiệp địa phương.

Not all carpenters can work with modern tools effectively.

Không phải tất cả thợ mộc đều có thể sử dụng công cụ hiện đại hiệu quả.

Do carpenters in your area offer eco-friendly construction options?

Có phải thợ mộc ở khu vực của bạn cung cấp các lựa chọn xây dựng thân thiện với môi trường không?

Dạng danh từ của Carpenters (Noun)

SingularPlural

Carpenter

Carpenters

Carpenters (Noun Countable)

kˈɑɹpntɚz
kˈɑɹpntɚz
01

Nhiều cá nhân tham gia vào nghề mộc.

Multiple individuals engaged in carpentry.

Ví dụ

Many carpenters built houses in my neighborhood last summer.

Nhiều thợ mộc đã xây nhà trong khu phố của tôi mùa hè trước.

Not all carpenters work with the same materials or tools.

Không phải tất cả thợ mộc đều làm việc với cùng một loại vật liệu hay công cụ.

How many carpenters are needed for the new community center?

Cần bao nhiêu thợ mộc cho trung tâm cộng đồng mới?

02

Nhóm công nhân lành nghề trong nghề mộc.

A group of skilled workers in carpentry.

Ví dụ

Carpenters built the new community center in downtown Springfield last year.

Các thợ mộc đã xây dựng trung tâm cộng đồng mới ở trung tâm Springfield năm ngoái.

Not all carpenters received fair wages for their hard work in 2022.

Không phải tất cả các thợ mộc đều nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ vào năm 2022.

How many carpenters are needed for the city park renovation project?

Có bao nhiêu thợ mộc cần cho dự án cải tạo công viên thành phố?

03

Dạng số nhiều của thợ mộc.

Plural form of carpenter.

Ví dụ

Many carpenters built houses in New York last year.

Nhiều thợ mộc đã xây nhà ở New York năm ngoái.

Few carpenters are available for work in our city.

Ít thợ mộc có sẵn để làm việc ở thành phố chúng tôi.

Are the carpenters skilled enough for this project?

Các thợ mộc có đủ kỹ năng cho dự án này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carpenters cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpenters

Không có idiom phù hợp