Bản dịch của từ Carper trong tiếng Việt
Carper

Carper (Noun)
Người có thói quen cá chép, nói nhiều và thường xuyên bắt lỗi.
A person who habitually carps, who talks too much and regularly finds fault.
The carper at the meeting criticized every proposal put forward.
Người hay phê phán ở cuộc họp đã chỉ trích mọi đề xuất được đưa ra.
She is known as the office carper, always complaining about everything.
Cô được biết đến như người thường phàn nàn ở văn phòng, luôn than phiền về mọi thứ.
John's reputation as a carper precedes him wherever he goes.
Danh tiếng của John là người phê phán đi trước mình ở mọi nơi anh ta đi.
Họ từ
Từ "carper" trong tiếng Anh có nghĩa là người thường xuyên phê phán hoặc chỉ trích một cách cặn kẽ và tinh vi. Trong ngữ cảnh này, "carper" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có xu hướng không hài lòng với những điều nhỏ nhặt, dẫn đến việc chỉ trích quá mức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều giữ nguyên nghĩa và ý nghĩa trong cả văn viết và văn nói.
Từ "carper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "carpan", có nghĩa là "cắt" hoặc "gọt". Giống như nhiều từ khác trong tiếng Anh, nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carpere", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, "carper" đã phát triển thành danh từ chỉ những người thường xuyên chỉ trích hoặc phàn nàn một cách không ngừng nghỉ. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động chỉ trích và ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cắt xén sự hoàn hảo.
Từ “carper” ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh hàng ngày, "carper" được sử dụng để chỉ người hay phàn nàn hoặc nêu ra những điều không hài lòng một cách thường xuyên, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội. Trong văn học, từ này thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật có tính cách tiêu cực, phản ánh sự không hài lòng với môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp