Bản dịch của từ Carpetbagger trong tiếng Việt
Carpetbagger
Carpetbagger (Noun)
Many carpetbaggers ran for office in the 2020 local elections.
Nhiều người đến từ nơi khác đã tranh cử trong cuộc bầu cử địa phương năm 2020.
No carpetbaggers were elected in the recent city council elections.
Không có ai từ nơi khác được bầu trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố gần đây.
Are carpetbaggers common in the upcoming gubernatorial race?
Có phải những người đến từ nơi khác rất phổ biến trong cuộc đua thống đốc sắp tới không?
Họ từ
Từ "carpetbagger" xuất phát từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, chỉ những người từ miền Bắc Mỹ di cư vào miền Nam sau Nội chiến để tìm kiếm cơ hội kinh tế hoặc chính trị. Thuật ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự lợi dụng tài nguyên địa phương nhằm thu lợi cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, viết tắt của từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Carpetbagger" vẫn được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hiện đại để mô tả những người ngoại bang can thiệp vào chính trị địa phương.
Từ "carpetbagger" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, xuất phát từ "carpet bag", một loại túi làm bằng vải thảm, thường được sử dụng bởi những người di cư. Thuật ngữ này ra đời vào thời kỳ tái thiết miền Nam Hoa Kỳ sau nội chiến vào thế kỷ 19, chỉ những nhà chính trị hoặc thương nhân từ miền Bắc đến miền Nam để tìm kiếm lợi ích kinh tế hoặc chính trị. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ những người xâm nhập vào một khu vực với mục đích kiếm lợi, thường thiếu sự kết nối với cộng đồng địa phương.
Từ "carpetbagger" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ những người ngoại lai lợi dụng tình hình địa phương. Trong bối cảnh lịch sử và chính trị, thuật ngữ này được dùng để mô tả những cá nhân từ nơi khác đến tìm kiếm lợi ích tại một khu vực mới, thường với động cơ không chân chính. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc lịch sử Hoa Kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp