Bản dịch của từ Carriage and insurance paid trong tiếng Việt
Carriage and insurance paid
Noun [U/C]

Carriage and insurance paid (Noun)
kˈæɹɨdʒ ənd ˌɪnʃˈʊɹəns pˈeɪd
kˈæɹɨdʒ ənd ˌɪnʃˈʊɹəns pˈeɪd
01
Hành động vận chuyển hàng hóa; thường được sử dụng trong vận chuyển.
The act of transporting goods; often used in shipping.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Xe có bánh, thường được kéo bởi ngựa, được sử dụng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.
A wheeled vehicle, typically drawn by horses, used for transporting people or goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khoản phí vận chuyển nhất định bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
A certain freight charge that includes transportation and insurance costs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carriage and insurance paid
Không có idiom phù hợp