Bản dịch của từ Carsick trong tiếng Việt
Carsick

Carsick (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi cảm giác buồn nôn do chuyển động của ô tô hoặc phương tiện khác mà người ta đang di chuyển.
Affected with nausea caused by the motion of a car or other vehicle in which one is travelling.
She felt carsick during the long road trip to the countryside.
Cô ấy cảm thấy say xe trong chuyến đi đường dài đến nông thôn.
He was not carsick on the short drive to the grocery store.
Anh ấy không bị say xe trong chuyến đi ngắn đến cửa hàng tạp hóa.
Were you carsick when you traveled to the city last weekend?
Bạn có cảm thấy say xe khi bạn đi đến thành phố cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "carsick" chỉ tình trạng buồn nôn hoặc khó chịu do di chuyển trên xe, thường xảy ra khi cơ thể không thể thích ứng với sự chuyển động của phương tiện. Tình trạng này có thể do sự tương phản giữa cảm giác chuyển động và cảm nhận từ mắt. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "carsick" được sử dụng giống nhau với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sử dụng từ này phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày của tiếng Anh Mỹ.
Từ "carsick" được cấu thành từ "car" (xe) và "sick" (ốm). "Car" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carrus", nghĩa là bánh xe, trong khi "sick" bắt nguồn từ tiếng Old English "sēoc", chỉ trạng thái mệt mỏi hoặc không khỏe. Kể từ khi xe hơi trở thành phương tiện vận chuyển phổ biến, thuật ngữ "carsick" mô tả cảm giác khó chịu hoặc buồn nôn do sự di chuyển trong xe, phản ánh mối liên hệ giữa sự di chuyển và cảm giác không thoải mái.
Từ "carsick" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc trải nghiệm khi đi lại, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm giác không thoải mái khi di chuyển bằng xe hơi, hoặc trong các cuộc hội thoại về du lịch. Từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về các chuyến đi và phản ứng cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp