Bản dịch của từ Caruncula trong tiếng Việt

Caruncula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caruncula (Noun)

kɚənkˈʌlsə
kɚənkˈʌlsə
01

(giải phẫu, động vật học, thực vật học) từ đồng nghĩa của caruncle.

Anatomy zootomy botany synonym of caruncle.

Ví dụ

The caruncula is important in many social bird species' communication.

Caruncula rất quan trọng trong giao tiếp của nhiều loài chim xã hội.

Many people do not know about the caruncula's role in animals.

Nhiều người không biết về vai trò của caruncula trong động vật.

What is the function of the caruncula in social insects like ants?

Chức năng của caruncula trong côn trùng xã hội như kiến là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caruncula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caruncula

Không có idiom phù hợp