Bản dịch của từ Caruncle trong tiếng Việt
Caruncle

Caruncle (Noun)
Một con chim như gà tây.
A wattle of a bird such as a turkeycock.
The turkey's caruncle was bright red during the mating season.
Cái caruncle của gà tây có màu đỏ tươi trong mùa giao phối.
Many people do not notice the caruncle on a turkey's head.
Nhiều người không để ý đến caruncle trên đầu gà tây.
Is the caruncle important for a turkey's social interactions?
Caruncle có quan trọng cho các tương tác xã hội của gà tây không?
Đốm đỏ ở góc trong của mắt.
The red prominence at the inner corner of the eye.
The caruncle can be seen in many people's eyes during summer.
Caruncle có thể thấy ở nhiều người trong mắt vào mùa hè.
She did not notice her caruncle was inflamed last week.
Cô ấy không nhận ra caruncle của mình bị viêm tuần trước.
Is the caruncle important for eye health?
Caruncle có quan trọng cho sức khỏe mắt không?
The caruncle helps seeds spread in the local community gardens.
Caruncle giúp hạt phát tán trong các vườn cộng đồng địa phương.
Many people do not know about the caruncle's role in seed dispersal.
Nhiều người không biết về vai trò của caruncle trong việc phát tán hạt.
What is the function of the caruncle in plant reproduction?
Chức năng của caruncle trong sinh sản thực vật là gì?
Họ từ
Từ "caruncle" chỉ một cấu trúc nhỏ, thường là mô mềm, thường thấy ở động vật và thực vật. Trong sinh học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ túi hoặc mảnh mô nhô ra, chẳng hạn như caruncle ở mắt người, nơi chứa tuyến tiết lệ. Từ này được sử dụng với cùng một nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. "Caruncle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caruncula", nghĩa là "mảnh nhỏ".
Từ "caruncle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caruncula", hình thành từ "caro", nghĩa là "thịt". Trong tiếng Latinh, "caruncula" chỉ những khối u thịt nhỏ. Từ này đã được áp dụng trong y học để chỉ những cấu trúc nhỏ, nhô lên ở các cơ quan như mắt hay mũi. Ngày nay, "caruncle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu và sinh lý học, liên quan đến các khối mô nhỏ có chức năng cụ thể trong cơ thể.
Từ "caruncle" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tại IELTS, từ này thường không phải là một thuật ngữ thông dụng, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "caruncle" thường được sử dụng để chỉ các mô nhỏ trên cơ thể, chẳng hạn như ở mắt hoặc miệng, trong các cuộc thảo luận về giải phẫu hoặc bệnh lý. Tóm lại, đây là một từ chuyên ngành với ứng dụng hạn chế trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp