Bản dịch của từ Micropyle trong tiếng Việt
Micropyle

Micropyle (Noun)
The micropyle allows pollen to enter the ovule for fertilization.
Micropyle cho phép phấn hoa vào noãn để thụ tinh.
The micropyle is not visible in all seeds during social discussions.
Micropyle không thể nhìn thấy trong tất cả hạt giống trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the micropyle important for seed development in social contexts?
Micropyle có quan trọng cho sự phát triển của hạt giống trong bối cảnh xã hội không?
Micropyle là một thuật ngữ trong sinh học thực vật, chỉ lỗ nhỏ ở trong vỏ hạt, cho phép việc thụ tinh diễn ra khi phôi hạt phát triển. Thuật ngữ này từ tiếng Hy Lạp "mikros" (nhỏ) và "pylē" (cửa) được sử dụng rộng rãi trong mô tả cấu trúc hạt. Trong tiếng Anh, "micropyle" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "micropyle" xuất phát từ tiếng Latin "micropila", trong đó "micro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros" nghĩa là "nhỏ" và "pyle" từ tiếng Hy Lạp "pulē" nghĩa là "cửa ra" hay "lỗ". Trong ngữ cảnh sinh vật học, micropyle chỉ những lỗ nhỏ trên vỏ hạt, cho phép sự tiếp cận của nước và khí, góp phần vào quá trình nảy mầm. Sự kết hợp giữa khái niệm "nhỏ" và "cửa" phản ánh cấu trúc và chức năng của micropyle trong sự phát triển của thực vật.
Từ "micropyle" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc thực vật. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cấu trúc của hạt, nơi nó chỉ phần lỗ nhỏ cho phép nước và các chất dinh dưỡng thâm nhập. Đây là thuật ngữ quan trọng trong các khóa học sinh học và nghiên cứu về phát triển thực vật.