Bản dịch của từ Micropyle trong tiếng Việt

Micropyle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micropyle (Noun)

01

Một lỗ nhỏ trên bề mặt của noãn, qua đó ống phấn xuyên qua, thường được nhìn thấy dưới dạng lỗ nhỏ trên hạt chín.

A small opening in the surface of an ovule through which the pollen tube penetrates often visible as a small pore in the ripe seed.

Ví dụ

The micropyle allows pollen to enter the ovule for fertilization.

Micropyle cho phép phấn hoa vào noãn để thụ tinh.

The micropyle is not visible in all seeds during social discussions.

Micropyle không thể nhìn thấy trong tất cả hạt giống trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the micropyle important for seed development in social contexts?

Micropyle có quan trọng cho sự phát triển của hạt giống trong bối cảnh xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Micropyle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micropyle

Không có idiom phù hợp