Bản dịch của từ Micropyle trong tiếng Việt
Micropyle
Noun [U/C]
Micropyle (Noun)
Ví dụ
The micropyle allows pollen to enter the ovule for fertilization.
Micropyle cho phép phấn hoa vào noãn để thụ tinh.
The micropyle is not visible in all seeds during social discussions.
Micropyle không thể nhìn thấy trong tất cả hạt giống trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the micropyle important for seed development in social contexts?
Micropyle có quan trọng cho sự phát triển của hạt giống trong bối cảnh xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Micropyle
Không có idiom phù hợp