Bản dịch của từ Carved in stone trong tiếng Việt
Carved in stone

Carved in stone (Verb)
The ancient civilization carved in stone to leave messages for future generations.
Nền văn minh cổ đại đã khắc trên đá để để lại thông điệp cho thế hệ tương lai.
Some modern artists choose not to carve in stone due to environmental concerns.
Một số nghệ sĩ hiện đại chọn không khắc trên đá vì lo ngại về môi trường.
Did the famous sculptor decide to carve in stone for his latest project?
Nhà điêu khắc nổi tiếng có quyết định khắc trên đá cho dự án mới nhất của mình không?
Carved in stone (Adjective)
Điều đó không thể thay đổi hoặc loại bỏ.
That cannot be changed or removed.
Her promise to help the homeless was carved in stone.
Lời hứa của cô giúp người vô gia cư được khắc trên đá.
The rule against cheating in the exam is carved in stone.
Quy tắc chống gian lận trong kỳ thi được khắc trên đá.
Is the importance of teamwork carved in stone in society?
Sự quan trọng của làm việc nhóm có được khắc trên đá trong xã hội không?
"Caved in stone" là một cụm từ diễn tả ý nghĩa bất biến hoặc không thể thay đổi. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một quyết định hay nguyên tắc đã được thiết lập vững chắc và không có khả năng thay đổi trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức nói hay viết. Tuy nhiên, người sử dụng thường thấy cụm từ này có tính hình tượng mạnh mẽ trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học.
Cụm từ "carved in stone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carvĕre", nghĩa là "khoét" hay "đục". Từ này được sử dụng để mô tả những hình ảnh hoặc văn bản được khắc đậm đặc trên bề mặt đá, biểu thị tính bền vững và lâu dài của thông điệp. Trong lịch sử, những khắc họa này thường được coi là chứng cứ văn hóa và pháp lý quan trọng. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự không thay đổi hoặc chắc chắn trong một quyết định hoặc sự thật nào đó.
Cụm từ "carved in stone" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, như một cách diễn đạt thể hiện sự kiên định hoặc không thể thay đổi của một điều gì đó. Tần suất sử dụng của cụm này không cao, nhưng nó thường được áp dụng khi thảo luận về các quy định, quyết định, hoặc giá trị văn hóa. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong văn học và nghệ thuật, mang ý nghĩa biểu tượng về sự vĩnh cửu và bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp