Bản dịch của từ Carved in stone trong tiếng Việt

Carved in stone

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carved in stone (Verb)

kˌɑɹdvˈɛmɨnsən
kˌɑɹdvˈɛmɨnsən
01

Để cắt và tạo hình đá hoặc gỗ bằng dụng cụ.

To cut and shape stone or wood with a tool.

Ví dụ

The ancient civilization carved in stone to leave messages for future generations.

Nền văn minh cổ đại đã khắc trên đá để để lại thông điệp cho thế hệ tương lai.

Some modern artists choose not to carve in stone due to environmental concerns.

Một số nghệ sĩ hiện đại chọn không khắc trên đá vì lo ngại về môi trường.

Did the famous sculptor decide to carve in stone for his latest project?

Nhà điêu khắc nổi tiếng có quyết định khắc trên đá cho dự án mới nhất của mình không?

Carved in stone (Adjective)

kˌɑɹdvˈɛmɨnsən
kˌɑɹdvˈɛmɨnsən
01

Điều đó không thể thay đổi hoặc loại bỏ.

That cannot be changed or removed.

Ví dụ

Her promise to help the homeless was carved in stone.

Lời hứa của cô giúp người vô gia cư được khắc trên đá.

The rule against cheating in the exam is carved in stone.

Quy tắc chống gian lận trong kỳ thi được khắc trên đá.

Is the importance of teamwork carved in stone in society?

Sự quan trọng của làm việc nhóm có được khắc trên đá trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carved in stone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carved in stone

Không có idiom phù hợp