Bản dịch của từ Casanovas trong tiếng Việt
Casanovas

Casanovas (Noun)
Many casanovas charm women at social events like parties and gatherings.
Nhiều casanovas quyến rũ phụ nữ tại các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Not all men are casanovas; some prefer serious relationships instead.
Không phải tất cả đàn ông đều là casanovas; một số thích mối quan hệ nghiêm túc.
Are casanovas truly successful in forming lasting relationships with women?
Liệu các casanovas có thực sự thành công trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững không?
Casanova, từ gốc tiếng Ý, chỉ một người đàn ông hấp dẫn, quyến rũ và thường có nhiều mối quan hệ tình cảm. Từ này được đặt theo tên của Giacomo Casanova, một nhân vật lịch sử nổi tiếng về những cuộc tình lãng mạn và những cuộc phiêu lưu tình ái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English ở dạng viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu địa phương. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và xã hội để chỉ những người đàn ông lãng mạn và phong lưu.
Từ "casanova" có nguồn gốc từ tên của Giacomo Casanova, một nhân vật lịch sử người Ý sinh thế kỷ 18, nổi tiếng với những cuộc tình lãng mạn và mối quan hệ tình ái phức tạp. "Casanova" xuất phát từ tiếng Ý, trong đó tên này mang ý nghĩa chỉ những người đàn ông quyến rũ, lôi cuốn trong chuyện tình cảm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa cư dân, phản ánh sự lãng mạn và tính cách của những kẻ săn lùng tình yêu.
Từ "casanovas" có tần số sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này chủ yếu có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình yêu, mối quan hệ xã hội hoặc phân tích nhân cách trong các bài đọc hoặc bài viết. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, bao gồm sách và phim, để chỉ những người đàn ông lãng mạn, từng có nhiều mối quan hệ tình cảm mà không cam kết lâu dài.