Bản dịch của từ Cash basis trong tiếng Việt

Cash basis

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash basis (Phrase)

kæʃ bˈeɪsɪs
kæʃ bˈeɪsɪs
01

Một phương pháp kế toán trong đó thu nhập và chi phí được ghi nhận khi chúng được nhận hoặc được thanh toán, thay vì khi chúng kiếm được hoặc phát sinh.

A method of accounting in which income and expenses are recorded when they are received or paid rather than when they are earned or incurred.

Ví dụ

Many small businesses use cash basis for their accounting methods.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ sử dụng phương pháp kế toán theo tiền mặt.

Nonprofits do not always operate on a cash basis for funding.

Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng hoạt động theo phương pháp tiền mặt.

Do you think cash basis is better for social organizations?

Bạn có nghĩ rằng phương pháp tiền mặt tốt hơn cho các tổ chức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash basis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash basis

Không có idiom phù hợp