Bản dịch của từ Cash basis trong tiếng Việt
Cash basis

Cash basis (Phrase)
Một phương pháp kế toán trong đó thu nhập và chi phí được ghi nhận khi chúng được nhận hoặc được thanh toán, thay vì khi chúng kiếm được hoặc phát sinh.
A method of accounting in which income and expenses are recorded when they are received or paid rather than when they are earned or incurred.
Many small businesses use cash basis for their accounting methods.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ sử dụng phương pháp kế toán theo tiền mặt.
Nonprofits do not always operate on a cash basis for funding.
Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng hoạt động theo phương pháp tiền mặt.
Do you think cash basis is better for social organizations?
Bạn có nghĩ rằng phương pháp tiền mặt tốt hơn cho các tổ chức xã hội không?
"Cash basis" là một phương pháp kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền được thực nhận hoặc chi ra, thay vì khi dịch vụ hoặc hàng hóa được cung cấp. Phương pháp này thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp nhỏ do tính đơn giản của nó. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống hệt như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay viết.
Thuật ngữ "cash basis" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành tố "cāsa", tức là "tiền mặt". Nó ban đầu được sử dụng trong kế toán để chỉ phương pháp ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền được thực sự nhận và chi trả, thay vì dựa trên thời điểm phát sinh giao dịch. Trải qua thời gian, phương pháp này trở nên phổ biến trong quản lý tài chính, nhấn mạnh tính minh bạch và đơn giản trong báo cáo tài chính, điều này vẫn giữ nguyên tầm quan trọng trong bối cảnh kinh doanh hiện đại.
Cụm từ "cash basis" thường xuất hiện trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các đề tài tài chính và kinh tế. Trong bối cảnh tài chính, "cash basis" chỉ phương pháp kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền được nhận hoặc chi. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý doanh nghiệp và khai thuế. Đặc biệt, nó đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu mô hình tài chính của các tổ chức và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp