Bản dịch của từ Cash crop trong tiếng Việt

Cash crop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash crop (Noun)

kæʃ kɹɑp
kæʃ kɹɑp
01

Một loại cây trồng được sản xuất để bán kiếm lời chứ không phải để người nông dân tiêu thụ.

A crop produced to be sold for profit rather than for consumption by the farmer.

Ví dụ

Rice is a common cash crop in many developing countries.

Gạo là một loại cây màu chủ yếu ở nhiều quốc gia đang phát triển.

Farmers avoid planting cash crops during economic uncertainty.

Nông dân tránh trồng cây màu khi không chắc chắn về kinh tế.

Do cash crops contribute to the income of rural communities?

Cây màu có đóng góp vào thu nhập của cộng đồng nông thôn không?

Rice is a common cash crop in many developing countries.

Gạo là một loại cây lương thực phổ biến ở nhiều quốc gia đang phát triển.

Farmers should diversify their crops, not rely solely on cash crops.

Nông dân nên đa dạng hóa cây trồng, không chỉ tin tưởng vào cây lương thực.

Dạng danh từ của Cash crop (Noun)

SingularPlural

Cash crop

Cash crops

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash crop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash crop

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.