Bản dịch của từ Cashmere trong tiếng Việt

Cashmere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cashmere (Noun)

kæʃmˈiɹ
kˈæʒmiɹ
01

Len mịn, mềm, có nguồn gốc từ dê kashmir.

Fine soft wool originally that from the kashmir goat.

Ví dụ

Many people prefer cashmere for its softness and warmth in winter.

Nhiều người thích cashmere vì sự mềm mại và ấm áp vào mùa đông.

Not everyone can afford cashmere clothing due to its high price.

Không phải ai cũng có thể mua sắm quần áo cashmere vì giá cao.

Is cashmere really worth the extra cost compared to regular wool?

Cashmere có thực sự đáng giá hơn so với len thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cashmere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cashmere

Không có idiom phù hợp