Bản dịch của từ Cashmere trong tiếng Việt
Cashmere

Cashmere (Noun)
Many people prefer cashmere for its softness and warmth in winter.
Nhiều người thích cashmere vì sự mềm mại và ấm áp vào mùa đông.
Not everyone can afford cashmere clothing due to its high price.
Không phải ai cũng có thể mua sắm quần áo cashmere vì giá cao.
Is cashmere really worth the extra cost compared to regular wool?
Cashmere có thực sự đáng giá hơn so với len thường không?
Họ từ
Cashmere là một loại sợi cao cấp được sản xuất từ lông của loài dê Cashmere, thường được tìm thấy ở vùng núi Himalaya. Sợi cashmere nổi bật với độ mềm mại, ấm áp và nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong ngành thời trang để sản xuất áo khoác, khăn và nhiều sản phẩm khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trùng lặp cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng.
Từ "cashmere" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cachemire", và được dẫn xuất từ tên vùng Kashmir, nơi nổi tiếng với các sản phẩm len mềm mại này. Nguyên liệu này được sản xuất chủ yếu từ lông của giống dê Cashmere, có nguồn gốc từ Ấn Độ và Mông Cổ. Qua thời gian, "cashmere" đã trở thành biểu tượng cho sự sang trọng và chất lượng trong ngành công nghiệp thời trang, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong việc chế tác sản phẩm.
Từ "cashmere" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến viết và nghe, nhưng tần suất xuất hiện chưa cao so với các từ vựng phổ biến khác. Trong các ngữ cảnh khác, "cashmere" chủ yếu được sử dụng để chỉ loại vải cao cấp được dệt từ lông dê cashmere, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời trang, chất lượng sản phẩm và các lĩnh vực kinh tế liên quan đến thương mại hàng xa xỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp