Bản dịch của từ Casket trong tiếng Việt

Casket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casket (Noun)

kˈæskət
kˈæskɪt
01

Một chiếc hộp hoặc rương trang trí nhỏ để đựng đồ trang sức, thư từ hoặc những đồ vật có giá trị khác.

A small ornamental box or chest for holding jewels letters or other valued objects.

Ví dụ

The family gathered around the casket to say their final goodbyes.

Gia đình tụ tập xung quanh quan tài để nói lời tạm biệt cuối cùng.

There was nothing inside the casket except a few old photographs.

Không có gì bên trong chiếc quan tài ngoại trừ một vài bức ảnh cũ.

Did you notice the intricate carvings on the casket's lid?

Bạn có để ý đến những họa tiết tinh xảo trên nắp quan tài không?

Dạng danh từ của Casket (Noun)

SingularPlural

Casket

Caskets

Kết hợp từ của Casket (Noun)

CollocationVí dụ

Closed casket

Quyển quan

The funeral service had a closed casket to honor the deceased.

Dịch vụ tang lễ có quan tài đóng để tôn vinh người đã mất.

Wooden casket

Quyển sách gỗ

The wooden casket was beautifully crafted for the funeral ceremony.

Cái quan tài gỗ được chế tác đẹp cho lễ tang.

Flag-draped casket

Quan tang duoc trai quoc ky

The flag-draped casket was a solemn sight at the funeral.

Quan cờ phủ kín quan tài là một cảnh tượng trang nghiêm tại đám tang.

Open casket

Quan li

The family decided to have an open casket funeral for their loved one.

Gia đình quyết định tổ chức tang lễ với quan tài mở.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casket

Không có idiom phù hợp