Bản dịch của từ Casket trong tiếng Việt
Casket

Casket (Noun)
Một chiếc hộp hoặc rương trang trí nhỏ để đựng đồ trang sức, thư từ hoặc những đồ vật có giá trị khác.
A small ornamental box or chest for holding jewels letters or other valued objects.
The family gathered around the casket to say their final goodbyes.
Gia đình tụ tập xung quanh quan tài để nói lời tạm biệt cuối cùng.
There was nothing inside the casket except a few old photographs.
Không có gì bên trong chiếc quan tài ngoại trừ một vài bức ảnh cũ.
Did you notice the intricate carvings on the casket's lid?
Bạn có để ý đến những họa tiết tinh xảo trên nắp quan tài không?
Dạng danh từ của Casket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Casket | Caskets |
Kết hợp từ của Casket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Closed casket Quyển quan | The funeral service had a closed casket to honor the deceased. Dịch vụ tang lễ có quan tài đóng để tôn vinh người đã mất. |
Wooden casket Quyển sách gỗ | The wooden casket was beautifully crafted for the funeral ceremony. Cái quan tài gỗ được chế tác đẹp cho lễ tang. |
Flag-draped casket Quan tang duoc trai quoc ky | The flag-draped casket was a solemn sight at the funeral. Quan cờ phủ kín quan tài là một cảnh tượng trang nghiêm tại đám tang. |
Open casket Quan li | The family decided to have an open casket funeral for their loved one. Gia đình quyết định tổ chức tang lễ với quan tài mở. |
Họ từ
Từ "casket" chỉ một loại hộp hoặc áo quan dùng để chứa thi thể hoặc các vật quý giá, mang tính chất thẩm mỹ và trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "casket" thường được sử dụng để chỉ áo quan, còn trong tiếng Anh Anh, từ tương đương thường là "coffin". Tuy nhiên, "casket" ở Anh đôi khi cũng được dùng để chỉ hộp chứa đồ trang sức. Sự khác biệt giữa các thuật ngữ này có thể đến từ ngữ cảnh và sắc thái văn hóa liên quan đến lễ tang và di sản.
Từ "casket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "caisset" và gốc Latin "capsa", có nghĩa là "hộp" hoặc "két". Những từ này phản ánh ý nghĩa ban đầu của casket như một loại hộp tinh xảo, thường dùng để đựng các vật quý giá hoặc di vật. Trong lịch sử, casket không chỉ được sử dụng để chứa đựng đồ trang sức mà còn kế thừa ý nghĩa làm nơi an nghỉ cho người đã khuất, liên kết chặt chẽ với ý niệm tôn kính và tưởng niệm trong văn hóa.
Từ "casket" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu chỉ được sử dụng trong bối cảnh nói về đám tang hoặc đồ vật quý giá. Trong ngữ cảnh khác, "casket" thường chỉ đến một chiếc hộp hoặc vali đựng đồ trang sức hoặc các đồ vật quý giá khác. Từ này thường xuất hiện trong văn chương, điện ảnh, và các báo cáo mô tả sự vật trong các tình huống liên quan đến mất mát hoặc kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp