Bản dịch của từ Castor oil trong tiếng Việt

Castor oil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Castor oil (Noun)

kˈæstəɹ ɔil
kˈæstəɹ ɔil
01

Một loại dầu màu vàng nhạt thu được từ hạt thầu dầu, được sử dụng làm thuốc tẩy, chất bôi trơn và sản xuất các sản phẩm gốc dầu.

A pale yellow oil obtained from castor beans, used as a purgative, a lubricant, and in manufacturing oil-based products.

Ví dụ

Castor oil is a common ingredient in natural skincare products.

Dầu thầu dầu là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên.

The castor oil industry provides employment opportunities in rural areas.

Ngành công nghiệp dầu thầu dầu mang lại cơ hội việc làm ở các vùng nông thôn.

Many people use castor oil as a home remedy for various ailments.

Nhiều người sử dụng dầu thầu dầu như một phương pháp chữa trị tại nhà cho nhiều loại bệnh khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/castor oil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Castor oil

Không có idiom phù hợp