Bản dịch của từ Castor oil trong tiếng Việt
Castor oil

Castor oil (Noun)
Một loại dầu màu vàng nhạt thu được từ hạt thầu dầu, được sử dụng làm thuốc tẩy, chất bôi trơn và sản xuất các sản phẩm gốc dầu.
A pale yellow oil obtained from castor beans, used as a purgative, a lubricant, and in manufacturing oil-based products.
Castor oil is a common ingredient in natural skincare products.
Dầu thầu dầu là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên.
The castor oil industry provides employment opportunities in rural areas.
Ngành công nghiệp dầu thầu dầu mang lại cơ hội việc làm ở các vùng nông thôn.
Many people use castor oil as a home remedy for various ailments.
Nhiều người sử dụng dầu thầu dầu như một phương pháp chữa trị tại nhà cho nhiều loại bệnh khác nhau.
Dầu thầu dầu (castor oil) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây thầu dầu (Ricinus communis). Nó chứa acid ricinoleic, có tác dụng nhờn và chống viêm, thường được sử dụng trong y học dân gian như thuốc nhuận tràng. Ở Anh, dầu này được gọi là "castor oil", có cùng cách viết và phát âm như ở Mỹ. Tuy nhiên, dầu thầu dầu có ít ứng dụng trong ẩm thực và sản xuất thực phẩm tại Anh hơn so với Mỹ.
Dầu thầu dầu (castor oil) có nguồn gốc từ từ "castor" trong tiếng Latin, có nghĩa là "bạch tuộc" (castor), liên quan đến loài động vật râu thầu dầu. Dầu này được chiết xuất từ hạt thầu dầu (Ricinus communis), được sử dụng trong y học truyền thống và công nghiệp. Lịch sử sử dụng dầu thầu dầu đã bắt đầu từ Ai Cập cổ đại, với công dụng chính trong chữa bệnh và bôi trơn. Hiện nay, dầu thầu dầu được biết đến với nhiều ứng dụng trong y tế và chăm sóc sắc đẹp.
Dầu thầu dầu, hay còn gọi là castor oil, là một thuật ngữ không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sản xuất mỹ phẩm, nơi nó được biết đến với đặc tính chống viêm và giữ ẩm. Những tình huống phổ biến mà dầu thầu dầu thường được nhắc đến bao gồm điều trị bệnh tiêu hóa, làm đẹp và chăm sóc tóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp