Bản dịch của từ Catachrestic trong tiếng Việt
Catachrestic

Catachrestic (Adjective)
His speech was catachrestic, confusing many listeners at the event.
Bài phát biểu của anh ấy sử dụng từ sai, khiến nhiều người nghe bối rối.
Her catachrestic remarks did not reflect her true feelings about the issue.
Những nhận xét sai từ của cô ấy không phản ánh cảm xúc thật về vấn đề.
Was his comment catachrestic or did he mean something else?
Liệu bình luận của anh ấy có phải là sai từ không hay anh ấy có ý khác?
Họ từ
Catachrestic là thuật ngữ chỉ một cách sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc không thích hợp trong ngữ cảnh, thường nhằm tạo ra hình ảnh ẩn dụ hoặc diễn đạt khi không có từ chính xác nào sẵn có. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, và mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và độ phổ biến của nó có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực phê bình văn học hoặc ngữ nghĩa.
Từ "catachrestic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "katachresis", có nghĩa là "sự lạm dụng", được hình thành từ "kata" (nghĩa là "xuống") và "chresis" (nghĩa là "sử dụng"). Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ việc sử dụng từ ngữ theo cách không chính xác hoặc không phù hợp. Hiện nay, "catachrestic" thường được dùng để mô tả những cách diễn đạt mà ý nghĩa của chúng bị bóp méo, phản ánh sự mất phương hướng trong ngôn ngữ học và ngữ nghĩa.
Từ "catachrestic", chỉ việc sử dụng từ hoặc cụm từ không chính xác trong ngữ cảnh, có tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nó không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về ngôn ngữ, văn học và tu từ. Ở các lĩnh vực như phân tích văn học và nghiên cứu ngôn ngữ, từ này được sử dụng để phân tích các trường hợp sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc không tương thích, thường nhằm chỉ trích hoặc làm nổi bật sự sáng tạo ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp