Bản dịch của từ Catachrestic trong tiếng Việt

Catachrestic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catachrestic (Adjective)

kætəkɹˈɛstɪk
kætəkɹˈɛstɪk
01

Sử dụng từ sai cho khái niệm mà người ta định diễn đạt.

Using the wrong word for the concept one intends to express.

Ví dụ

His speech was catachrestic, confusing many listeners at the event.

Bài phát biểu của anh ấy sử dụng từ sai, khiến nhiều người nghe bối rối.

Her catachrestic remarks did not reflect her true feelings about the issue.

Những nhận xét sai từ của cô ấy không phản ánh cảm xúc thật về vấn đề.

Was his comment catachrestic or did he mean something else?

Liệu bình luận của anh ấy có phải là sai từ không hay anh ấy có ý khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catachrestic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catachrestic

Không có idiom phù hợp