Bản dịch của từ Cataclysm trong tiếng Việt

Cataclysm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cataclysm (Noun)

kˈætəklɪzəm
kˈætəklɪsəm
01

Một sự kiện quy mô lớn và bạo lực trong thế giới tự nhiên.

A largescale and violent event in the natural world.

Ví dụ

The earthquake caused a cataclysm in the region.

Trận động đất gây ra một thảm họa trong khu vực.

The tsunami was a cataclysm that devastated the coastal towns.

Trận sóng thần là một thảm họa đã tàn phá các thị trấn ven biển.

The hurricane resulted in a cataclysm affecting many communities.

Cơn lốc xoáy dẫn đến một thảm họa ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng.

Dạng danh từ của Cataclysm (Noun)

SingularPlural

Cataclysm

Cataclysms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cataclysm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cataclysm

Không có idiom phù hợp