Bản dịch của từ Cataleptic trong tiếng Việt
Cataleptic

Cataleptic (Adjective)
Của, liên quan tới, hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng giữ nguyên tư thế; biểu hiện tình trạng catalepsy.
Of relating to or affected with catalepsy exhibiting the condition of catalepsy.
The cataleptic state can occur during severe social anxiety in teenagers.
Trạng thái hôn mê có thể xảy ra khi lo âu xã hội nghiêm trọng ở thanh thiếu niên.
Many people do not understand cataleptic episodes in social situations.
Nhiều người không hiểu các cơn hôn mê trong tình huống xã hội.
Can cataleptic behavior affect social interactions during important events?
Hành vi hôn mê có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong các sự kiện quan trọng không?
Cataleptic (Noun)
John is a cataleptic who often freezes in social situations.
John là một người mắc chứng catalepsy thường đứng im trong tình huống xã hội.
Many cataleptics struggle to communicate during group discussions.
Nhiều người mắc chứng catalepsy gặp khó khăn trong việc giao tiếp trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are cataleptics treated differently in social events?
Có phải những người mắc chứng catalepsy được đối xử khác trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "cataleptic" chỉ trạng thái cơ thể bị cứng đờ, thường liên quan đến các rối loạn tâm thần hoặc tình trạng bệnh lý như bệnh động kinh hay cúm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "cataleptic" để chỉ trạng thái này. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nắm bắt". Sử dụng từ này thường thấy trong lĩnh vực y học và tâm lý học.
Từ "cataleptic" xuất phát từ gốc tiếng Latin "catalepsis", nghĩa là sự tạm thời ngừng hoạt động, cùng với gốc Greek "katalambanein", có nghĩa là "nắm lấy". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ trạng thái mất kiểm soát cơ bắp, thường liên quan đến các rối loạn tâm thần. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại thể hiện sự biến đổi từ ý nghĩa ban đầu về sự nắm bắt sang trạng thái bị kìm nén hoàn toàn của cơ thể.
Từ "cataleptic" không phổ biến trong kỳ thi IELTS, thường ít xuất hiện trong cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học tâm thần để mô tả trạng thái bất tỉnh, cứng cơ và mất khả năng phản ứng, thường liên quan đến các tình trạng như tâm thần phân liệt hoặc động kinh. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học để miêu tả các trạng thái cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự tê liệt tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp