Bản dịch của từ Catalepsy trong tiếng Việt
Catalepsy

Catalepsy (Noun)
Một tình trạng trong đó một người trở nên căng trương lực và không phản ứng.
A condition in which a person becomes catatonic and unresponsive.
The patient experienced catalepsy during the social event last Saturday.
Bệnh nhân đã trải qua trạng thái catalepsy trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Many people do not understand catalepsy in social situations.
Nhiều người không hiểu về trạng thái catalepsy trong các tình huống xã hội.
Can catalepsy occur during a crowded social gathering?
Liệu trạng thái catalepsy có xảy ra trong một buổi gặp gỡ xã hội đông người không?
Catalepsy (Noun Uncountable)
Sự xuất hiện của các cơn co giật hoặc các đợt nhiễm trùng.
The occurrence of cataleptic seizures or episodes.
Catalepsy can affect people's daily lives in social situations significantly.
Chứng catalepsy có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống xã hội của mọi người.
Many people do not understand catalepsy and its social implications.
Nhiều người không hiểu chứng catalepsy và những tác động xã hội của nó.
Is catalepsy common in social gatherings among teenagers today?
Chứng catalepsy có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Catalepsy là một trạng thái thần kinh đặc trưng bởi sự thiếu nhạy cảm với các kích thích bên ngoài và sự cứng nhắc của cơ bắp, thường liên quan đến một số rối loạn tâm thần hoặc bệnh lý thần kinh. Tình trạng này có thể làm cho người bệnh rơi vào trạng thái không phản ứng và duy trì một tư thế nhất định trong thời gian dài. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "catalepsy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catalepsis", mang nghĩa là "sự bắt giữ" hoặc "sự nắm giữ". Nó bắt nguồn từ từ Hy Lạp "kataleptikos", có nghĩa là "bị nắm giữ". Thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ trạng thái mất kiểm soát cơ bắp, thường liên quan đến rối loạn tâm thần. Ý nghĩa ngày nay vẫn giữ nguyên nỗi ám ảnh về trạng thái dường như bất động, gợi liên tưởng đến sự đình trệ tâm lý và thể chất.
Thuật ngữ "catalepsy" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc tâm lý, nhưng tỷ lệ xuất hiện thấp. Trong phần Nói, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về các triệu chứng của rối loạn thần kinh hoặc trong các buổi hội thảo khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "catalepsy" thường được đề cập trong các tài liệu y học, tâm lý học hoặc văn học, nơi mô tả trạng thái bất động tạm thời của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp