Bản dịch của từ Catalepsy trong tiếng Việt

Catalepsy

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalepsy (Noun)

kətˈæləspiz
kətˈæləspiz
01

Một tình trạng trong đó một người trở nên căng trương lực và không phản ứng.

A condition in which a person becomes catatonic and unresponsive.

Ví dụ

The patient experienced catalepsy during the social event last Saturday.

Bệnh nhân đã trải qua trạng thái catalepsy trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Many people do not understand catalepsy in social situations.

Nhiều người không hiểu về trạng thái catalepsy trong các tình huống xã hội.

Can catalepsy occur during a crowded social gathering?

Liệu trạng thái catalepsy có xảy ra trong một buổi gặp gỡ xã hội đông người không?

Catalepsy (Noun Uncountable)

kətˈæləspiz
kətˈæləspiz
01

Sự xuất hiện của các cơn co giật hoặc các đợt nhiễm trùng.

The occurrence of cataleptic seizures or episodes.

Ví dụ

Catalepsy can affect people's daily lives in social situations significantly.

Chứng catalepsy có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống xã hội của mọi người.

Many people do not understand catalepsy and its social implications.

Nhiều người không hiểu chứng catalepsy và những tác động xã hội của nó.

Is catalepsy common in social gatherings among teenagers today?

Chứng catalepsy có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catalepsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalepsy

Không có idiom phù hợp