Bản dịch của từ Cataloging trong tiếng Việt

Cataloging

Verb Noun [U/C]

Cataloging (Verb)

01

Để lập một danh sách có hệ thống các mục.

To make a systematic list of items.

Ví dụ

The library is cataloging new books for the community program.

Thư viện đang lập danh sách các sách mới cho chương trình cộng đồng.

They are not cataloging old magazines for the social event.

Họ không lập danh sách các tạp chí cũ cho sự kiện xã hội.

Are you cataloging the donations for the charity drive?

Bạn có đang lập danh sách các món quyên góp cho chiến dịch từ thiện không?

Dạng động từ của Cataloging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Catalog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cataloged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cataloged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Catalogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cataloging

Cataloging (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình lập danh sách các mục có hệ thống.

The action or process of making a systematic list of items.

Ví dụ

The library is cataloging new social science books this week.

Thư viện đang lập danh mục sách khoa học xã hội mới tuần này.

They are not cataloging the community events effectively.

Họ không lập danh mục các sự kiện cộng đồng một cách hiệu quả.

Is the school cataloging social activities for students this semester?

Trường có đang lập danh mục các hoạt động xã hội cho học sinh học kỳ này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cataloging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cataloging

Không có idiom phù hợp