Bản dịch của từ Cataloging trong tiếng Việt
Cataloging
Cataloging (Verb)
Để lập một danh sách có hệ thống các mục.
To make a systematic list of items.
The library is cataloging new books for the community program.
Thư viện đang lập danh sách các sách mới cho chương trình cộng đồng.
They are not cataloging old magazines for the social event.
Họ không lập danh sách các tạp chí cũ cho sự kiện xã hội.
Are you cataloging the donations for the charity drive?
Bạn có đang lập danh sách các món quyên góp cho chiến dịch từ thiện không?
Dạng động từ của Cataloging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catalog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cataloged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cataloged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catalogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cataloging |
Cataloging (Noun)
Hành động hoặc quá trình lập danh sách các mục có hệ thống.
The action or process of making a systematic list of items.
The library is cataloging new social science books this week.
Thư viện đang lập danh mục sách khoa học xã hội mới tuần này.
They are not cataloging the community events effectively.
Họ không lập danh mục các sự kiện cộng đồng một cách hiệu quả.
Is the school cataloging social activities for students this semester?
Trường có đang lập danh mục các hoạt động xã hội cho học sinh học kỳ này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp