Bản dịch của từ Cataloging trong tiếng Việt
Cataloging

Cataloging (Verb)
Để lập một danh sách có hệ thống các mục.
To make a systematic list of items.
The library is cataloging new books for the community program.
Thư viện đang lập danh sách các sách mới cho chương trình cộng đồng.
They are not cataloging old magazines for the social event.
Họ không lập danh sách các tạp chí cũ cho sự kiện xã hội.
Are you cataloging the donations for the charity drive?
Bạn có đang lập danh sách các món quyên góp cho chiến dịch từ thiện không?
Dạng động từ của Cataloging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catalog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cataloged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cataloged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catalogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cataloging |
Cataloging (Noun)
Hành động hoặc quá trình lập danh sách các mục có hệ thống.
The action or process of making a systematic list of items.
The library is cataloging new social science books this week.
Thư viện đang lập danh mục sách khoa học xã hội mới tuần này.
They are not cataloging the community events effectively.
Họ không lập danh mục các sự kiện cộng đồng một cách hiệu quả.
Is the school cataloging social activities for students this semester?
Trường có đang lập danh mục các hoạt động xã hội cho học sinh học kỳ này không?
Họ từ
"Cataloging" là quá trình sắp xếp và phân loại tài liệu hoặc đối tượng thành một danh sách có cấu trúc, giúp dễ dàng trong việc truy cập và quản lý thông tin. Từ này có thể được dùng trong bối cảnh thư viện, kho lưu trữ hay cơ sở dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "cataloging" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh dùng "cataloguing", với sự khác biệt trong việc viết (thêm "u") nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "cataloging" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catalogus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "katálogo", có nghĩa là "đếm", "liệt kê". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc tổ chức và phân loại thông tin. Ngày nay, "cataloging" thường được áp dụng trong thư viện, quản lý dữ liệu và các lĩnh vực tương tự, mang ý nghĩa cụ thể là quá trình ghi chép, phân loại tài liệu theo hệ thống khoa học, giúp dễ dàng truy cập và tìm kiếm thông tin.
Từ "cataloging" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và thư viện, liên quan đến việc phân loại và tổ chức tài liệu. Trong các bài thi IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình quản lý thông tin hoặc nghiên cứu. Trong các lĩnh vực như thư viện học, quản lý thông tin và bảo tồn, từ này có tầm quan trọng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp