Bản dịch của từ Catalyzing trong tiếng Việt

Catalyzing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalyzing (Verb)

kˈætəlˌaɪzɨŋ
kˈætəlˌaɪzɨŋ
01

Gây ra hoặc tăng tốc (một phản ứng) bằng cách đóng vai trò là chất xúc tác.

To cause or accelerate a reaction by acting as a catalyst.

Ví dụ

Positive reinforcement can catalyze positive changes in behavior.

Sự củng cố tích cực có thể kích thích những thay đổi tích cực trong hành vi.

Ignoring feedback can hinder the process of catalyzing improvement in society.

Bỏ qua phản hồi có thể làm trở ngại cho quá trình kích thích cải thiện trong xã hội.

Can open discussions catalyze innovation and progress in community projects?

Liệu những cuộc thảo luận mở có thể kích thích sự đổi mới và tiến bộ trong các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catalyzing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalyzing

Không có idiom phù hợp