Bản dịch của từ Catapulting trong tiếng Việt
Catapulting

Catapulting (Verb)
The new policy is catapulting social change in our community quickly.
Chính sách mới đang thúc đẩy sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng tôi nhanh chóng.
The initiative is not catapulting awareness about climate issues effectively.
Sáng kiến này không đang thúc đẩy nhận thức về các vấn đề khí hậu một cách hiệu quả.
Is the program catapulting youth engagement in social activities this year?
Chương trình này có đang thúc đẩy sự tham gia của thanh niên vào các hoạt động xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Catapulting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catapult |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catapulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catapulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catapults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Catapulting |
Họ từ
Từ "catapulting" là động từ phân từ hiện tại của "catapult", có nghĩa là phóng hẳn một vật từ một thiết bị giống như máy ném đá. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này đồng nghĩa với việc đẩy mạnh hoặc tăng tốc nhanh chóng, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, như trong việc thăng tiến sự nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng tương tự, nhưng trong văn viết có thể khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "catapulting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catapultare", bao gồm yếu tố "cata-" có nghĩa là "xuống" và "paltus", nghĩa là "ném". Từ này ban đầu chỉ công cụ ném vật thể trong chiến tranh cổ đại. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động đẩy mạnh hoặc tăng cường nhanh chóng một điều gì đó. Hiện nay, "catapulting" thường được dùng ẩn dụ trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ, thể hiện sự phát triển nhanh chóng trong một bối cảnh nhất định.
Từ "catapulting" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, khoa học, hoặc thể thao khi mô tả hành động bắn một vật thể ra xa. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về sự phát triển nhanh chóng hoặc đột phá. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc chiến thuật, ví dụ như miêu tả sự tiến bộ trong một dự án hoặc công nghệ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp