Bản dịch của từ Catapulting trong tiếng Việt

Catapulting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catapulting (Verb)

kˈætəpʌltɪŋ
kˈætəpʌltɪŋ
01

Ném hoặc phóng một cái gì đó với lực rất lớn.

To throw or launch something with great force.

Ví dụ

The new policy is catapulting social change in our community quickly.

Chính sách mới đang thúc đẩy sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng tôi nhanh chóng.

The initiative is not catapulting awareness about climate issues effectively.

Sáng kiến này không đang thúc đẩy nhận thức về các vấn đề khí hậu một cách hiệu quả.

Is the program catapulting youth engagement in social activities this year?

Chương trình này có đang thúc đẩy sự tham gia của thanh niên vào các hoạt động xã hội năm nay không?

Dạng động từ của Catapulting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Catapult

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Catapulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Catapulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Catapults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Catapulting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catapulting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catapulting

Không có idiom phù hợp