Bản dịch của từ Catastrophically trong tiếng Việt
Catastrophically

Catastrophically (Adverb)
Theo cách liên quan đến một thảm họa hoặc tổn hại bất ngờ và nghiêm trọng.
In a manner that involves a sudden and significant disaster or harm.
The event ended catastrophically, leaving hundreds homeless after the flood.
Sự kiện kết thúc một cách thảm khốc, khiến hàng trăm người vô gia cư sau trận lũ.
The project did not fail catastrophically; it was a minor setback.
Dự án không thất bại một cách thảm khốc; đó chỉ là một trở ngại nhỏ.
Did the earthquake occur catastrophically in the city last year?
Động đất xảy ra một cách thảm khốc trong thành phố năm ngoái phải không?
Họ từ
Từ "catastrophically" là trạng từ, mang nghĩa chỉ một cách thức xảy ra thảm họa, hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện có tác động tiêu cực lớn, như thiên tai hoặc thất bại nghiêm trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và nghĩa sử dụng, thể hiện tính đồng nhất trong ngữ cảnh văn cảnh học thuật và truyền thông.
Từ "catastrophically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "katastrophē", mang nghĩa là "sự lật đổ" hoặc "bất hạnh". Từ này được hình thành từ tiền tố "kata-" có nghĩa là "xuống dưới" và "-strophe" có nghĩa là "quay lại". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ các sự kiện nghiêm trọng, thường liên quan đến thiệt hại lớn. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện tính chất tồi tệ, thảm khốc của các tình huống, phù hợp với nguồn gốc lịch sử về sự khủng hoảng và biến động.
Từ "catastrophically" được sử dụng chủ yếu trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về thiên tai, biến đổi khí hậu hoặc tình huống nghiêm trọng. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài đọc là thấp, nhưng nó có thể tìm thấy trong các văn bản khoa học và tin tức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được dùng để mô tả những tình huống dẫn đến hậu quả cực kỳ tiêu cực, như thất bại trong kinh doanh hoặc sự cố nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



