Bản dịch của từ Catch sight of trong tiếng Việt

Catch sight of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catch sight of (Phrase)

kˈætʃ sˈaɪt ˈʌv
kˈætʃ sˈaɪt ˈʌv
01

Nhìn thấy cái gì đó trong giây lát, thường là khi bạn không mong đợi.

To see something for a moment usually when you are not expecting to.

Ví dụ

Did you catch sight of the celebrity at the mall?

Bạn đã nhìn thấy ngôi sao tại trung tâm mua sắm chưa?

I never catch sight of anyone famous in my town.

Tôi không bao giờ nhìn thấy ai nổi tiếng ở thị trấn của tôi.

She caught sight of her crush while walking to school.

Cô ấy đã nhìn thấy người mà cô ấy thích khi đang đi bộ đến trường.

Did you catch sight of the famous singer at the concert?

Bạn đã nhìn thấy ca sĩ nổi tiếng tại buổi hòa nhạc chưa?

I never catch sight of any celebrities in my small town.

Tôi không bao giờ nhìn thấy bất kỳ người nổi tiếng nào ở thị trấn nhỏ của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catch sight of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Therefore, it is easy to of the locals standing or sitting on the grass, watching the night sky while listening to some music [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Catch sight of

Không có idiom phù hợp