Bản dịch của từ Catch sight of trong tiếng Việt
Catch sight of

Catch sight of (Phrase)
Did you catch sight of the celebrity at the mall?
Bạn đã nhìn thấy ngôi sao tại trung tâm mua sắm chưa?
I never catch sight of anyone famous in my town.
Tôi không bao giờ nhìn thấy ai nổi tiếng ở thị trấn của tôi.
She caught sight of her crush while walking to school.
Cô ấy đã nhìn thấy người mà cô ấy thích khi đang đi bộ đến trường.
Did you catch sight of the famous singer at the concert?
Bạn đã nhìn thấy ca sĩ nổi tiếng tại buổi hòa nhạc chưa?
I never catch sight of any celebrities in my small town.
Tôi không bao giờ nhìn thấy bất kỳ người nổi tiếng nào ở thị trấn nhỏ của tôi.
"Catch sight of" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhìn thấy một cái gì đó một cách tình cờ, thường là trong một khoảnh khắc ngắn ngủi. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc nhận ra hoặc phát hiện một đối tượng khi không có kế hoạch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ liệu giao tiếp hàng ngày, tiếng Anh Anh có xu hướng ưa chuộng cách diễn đạt ngắn gọn hơn.
Cụm từ "catch sight of" bắt nguồn từ động từ "catch" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "captare", nghĩa là nắm bắt hoặc chộp lấy. "Sight" xuất phát từ từ "sīctus" trong tiếng Latinh, chỉ khả năng nhìn. Sự kết hợp này phản ánh hành động bắt gặp hoặc nhìn thấy điều gì đó một cách bất ngờ. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc phát hiện nhanh chóng hoặc bất ngờ một đối tượng nào đó.
Cụm từ "catch sight of" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất nhằm miêu tả hành động nhận biết hoặc phát hiện điều gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả việc nhìn thấy hoặc phát hiện một đối tượng, người hoặc cảnh vật nào đó một cách bất ngờ. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong văn chương, nghệ thuật, và thảo luận về cảm xúc hoặc kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
