Bản dịch của từ Catch someone up on something trong tiếng Việt
Catch someone up on something

Catch someone up on something (Phrase)
Kể cho ai đó tất cả tin tức hoặc thông tin mà họ đã bỏ lỡ về một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
To tell someone all the news or information that they have missed about a particular subject or activity.
I will catch Sarah up on our weekend plans tonight.
Tôi sẽ cập nhật cho Sarah về kế hoạch cuối tuần tối nay.
I didn't catch him up on the latest social events.
Tôi đã không cập nhật cho anh ấy về các sự kiện xã hội mới nhất.
Can you catch me up on the party details?
Bạn có thể cập nhật cho tôi về chi tiết bữa tiệc không?
Cụm từ "catch someone up on something" có nghĩa là cung cấp thông tin cập nhật cho ai đó về một tình huống, sự kiện hoặc sự phát triển nào đó mà họ có thể đã bỏ lỡ. Cách sử dụng này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "to catch up" thường có nghĩa là bắt kịp với các hoạt động xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến việc cung cấp thông tin cụ thể.
Cụm từ "catch someone up on something" có nguồn gốc từ động từ "catch", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceccan", có nghĩa là nắm bắt hoặc giữ lại. Thuật ngữ "catch up" xuất hiện vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa theo kịp thông tin hoặc kiến thức mà một người khác đã có. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động thông báo hoặc cập nhật cho một người về những diễn biến hoặc thông tin mới nhất mà họ có thể đã bỏ lỡ, phản ánh sự kết nối và đồng bộ trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "catch someone up on something" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc công việc khi cần cập nhật thông tin cho một người nào đó. Sự xuất hiện của nó chủ yếu trong các đoạn hội thoại thông thường, phản ánh nhu cầu giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa các cá nhân.