Bản dịch của từ Catechism trong tiếng Việt

Catechism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catechism (Noun)

kˈætəkɪzəm
kˈætəkɪzəm
01

Bản tóm tắt các nguyên tắc của tôn giáo kitô giáo dưới dạng câu hỏi và câu trả lời, được sử dụng để giảng dạy tôn giáo.

A summary of the principles of christian religion in the form of questions and answers used for religious instruction.

Ví dụ

The catechism helped students learn about Christianity in a structured way.

Sách hỏi đáp giúp học sinh hiểu về Cơ đốc theo cách có tổ chức.

Some people find catechism boring and prefer other forms of religious education.

Một số người thấy sách hỏi đáp nhàm chán và thích hình thức giáo dục tôn giáo khác.

Is the catechism a common tool for teaching Christianity in your country?

Liệu sách hỏi đáp có phải là công cụ phổ biến để dạy Cơ đốc ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catechism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catechism

Không có idiom phù hợp