Bản dịch của từ Cathode rays trong tiếng Việt
Cathode rays

Cathode rays (Noun)
Cathode rays are essential for modern television screens and computer monitors.
Tia âm cực rất cần thiết cho màn hình tivi và máy tính hiện đại.
Cathode rays do not affect our daily social interactions directly.
Tia âm cực không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta.
Are cathode rays used in any social media technologies today?
Tia âm cực có được sử dụng trong công nghệ mạng xã hội nào hôm nay không?
Rời khỏi ngữ cảnh vật lý, "cathode rays" (tia âm cực) đề cập đến dòng điện tử phát sinh từ catot trong chân không. Chúng được nghiên cứu trong các thí nghiệm của J.J. Thomson vào cuối thế kỷ 19, dẫn đến việc phát hiện electron. Tia âm cực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của lý thuyết điện và các ứng dụng công nghệ như màn hình CRT. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ.
Từ "cathode rays" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kathodos", có nghĩa là "đường đi xuống". "Cathode" trong tiếng Latin là "cathodicus", chỉ điện cực âm trong bóng đèn chân không. Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học như J.J. Thomson đã phát hiện ra các chùm hạt mang điện này, gọi là "cathode rays". Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự phát hiện và ứng dụng của chúng trong vật lý và công nghệ, đặc biệt trong màn hình CRT và nghiên cứu về electron.
Tia catot được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra khoa học và công nghệ, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong các tình huống, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về vật lý, điện tử, và lịch sử công nghệ, như trong các nghiên cứu về ống tia catot và ứng dụng của chúng trong các thiết bị như TV CRT. Sự phổ biến của từ này có thể không cao, nhưng kiến thức về tia catot rất quan trọng trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp