Bản dịch của từ Cathode rays trong tiếng Việt

Cathode rays

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cathode rays (Noun)

kˈæθˌoʊd ɹˈeɪz
kˈæθˌoʊd ɹˈeɪz
01

Dòng electron quan sát thấy trong ống chân không khi có một điện trường đặt vào ống.

A stream of electrons observed in vacuum tubes when an electric field is applied across the tube.

Ví dụ

Cathode rays are essential for modern television screens and computer monitors.

Tia âm cực rất cần thiết cho màn hình tivi và máy tính hiện đại.

Cathode rays do not affect our daily social interactions directly.

Tia âm cực không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta.

Are cathode rays used in any social media technologies today?

Tia âm cực có được sử dụng trong công nghệ mạng xã hội nào hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cathode rays/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cathode rays

Không có idiom phù hợp