Bản dịch của từ Catholicize trong tiếng Việt
Catholicize
Catholicize (Verb)
Many schools aim to catholicize their curriculum for better community integration.
Nhiều trường học có mục tiêu công giáo hóa chương trình giảng dạy của họ.
They do not want to catholicize the local traditions too quickly.
Họ không muốn công giáo hóa các truyền thống địa phương quá nhanh.
How can we catholicize our social events to include everyone?
Làm thế nào chúng ta có thể công giáo hóa các sự kiện xã hội để bao gồm mọi người?
Họ từ
Từ "catholicize" có nghĩa là biến đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó theo phong cách, quy tắc hoặc đức tin của Giáo hội Công giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ những nỗ lực nhằm truyền bá hoặc áp dụng các giá trị Công giáo vào các nền văn hóa hoặc tôn giáo khác. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Catholicize" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật liên quan đến tôn giáo và văn hóa.
Từ "catholicize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catholicus", nghĩa là "toàn thể", từ "katholikos" trong tiếng Hy Lạp cổ, phản ánh ý nghĩa của một tôn giáo hoặc niềm tin bao quát. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 17, nhằm chỉ hành động làm cho một cá nhân hay một cộng đồng trở thành Công giáo. Sự phát triển của từ này thể hiện trách nhiệm mở rộng và tích hợp tư tưởng Công giáo vào các nền văn hóa và niềm tin khác.
Từ "catholicize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong các phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc lịch sử. "Catholicize" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc làm cho một cái gì đó trở nên có tính Công giáo hơn, thường xảy ra trong các nghiên cứu xã hội, văn hóa và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp