Bản dịch của từ Causal nexus trong tiếng Việt

Causal nexus

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causal nexus (Phrase)

kˈɔzəl nˈɛksəs
kˈɔzəl nˈɛksəs
01

Mối quan hệ nhân quả giữa các hiện tượng.

A causal connection between phenomena.

Ví dụ

The causal nexus between poverty and crime is well documented in studies.

Mối liên hệ nguyên nhân giữa nghèo đói và tội phạm đã được ghi nhận.

There is no causal nexus between education level and social status.

Không có mối liên hệ nguyên nhân giữa trình độ học vấn và địa vị xã hội.

What is the causal nexus linking unemployment and mental health issues?

Mối liên hệ nguyên nhân nào liên kết thất nghiệp và vấn đề sức khỏe tâm thần?

Causal nexus (Noun)

kˈɔzəl nˈɛksəs
kˈɔzəl nˈɛksəs
01

Mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả.

A relationship between cause and effect.

Ví dụ

The causal nexus between poverty and crime is well-documented in studies.

Mối liên hệ giữa nghèo đói và tội phạm được ghi nhận trong các nghiên cứu.

There is no clear causal nexus between social media use and loneliness.

Không có mối liên hệ rõ ràng giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự cô đơn.

Is there a causal nexus between education level and employment rates?

Có mối liên hệ giữa trình độ giáo dục và tỷ lệ việc làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/causal nexus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Causal nexus

Không có idiom phù hợp