Bản dịch của từ Causality trong tiếng Việt
Causality

Causality(Noun)
Nguyên tắc mọi việc đều có nguyên nhân.
The principle that everything has a cause.
Mối quan hệ giữa nhân quả.
The relationship between cause and effect.
Dạng danh từ của Causality (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Causality | Causalities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Causality là khái niệm thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, trong đó một sự kiện (nguyên nhân) dẫn đến sự kiện khác (kết quả). Thuật ngữ này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như triết học, khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Trong tiếng Anh, "causality" được sử dụng thống nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "causality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "causalis", có nghĩa là "thuộc về nguyên nhân". Trong ngữ cảnh triết học và khoa học, khái niệm này được phát triển để mô tả mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Sự phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 18, khi nó trở thành một phần quan trọng trong lý thuyết và phương pháp nghiên cứu. Cách sử dụng hiện tại của "causality" phản ánh một cách tiếp cận hệ thống và logic để phân tích cơ chế của các sự kiện.
Từ "causality" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các văn bản khoa học và xã hội học, đặc biệt khi bàn về mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Trong phần Nghe và Nói, "causality" có thể ít gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hiện tượng hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong triết học, kinh tế, và khoa học tự nhiên khi phân tích những ảnh hưởng giữa các sự kiện.
Họ từ
Causality là khái niệm thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, trong đó một sự kiện (nguyên nhân) dẫn đến sự kiện khác (kết quả). Thuật ngữ này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như triết học, khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Trong tiếng Anh, "causality" được sử dụng thống nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "causality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "causalis", có nghĩa là "thuộc về nguyên nhân". Trong ngữ cảnh triết học và khoa học, khái niệm này được phát triển để mô tả mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Sự phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 18, khi nó trở thành một phần quan trọng trong lý thuyết và phương pháp nghiên cứu. Cách sử dụng hiện tại của "causality" phản ánh một cách tiếp cận hệ thống và logic để phân tích cơ chế của các sự kiện.
Từ "causality" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các văn bản khoa học và xã hội học, đặc biệt khi bàn về mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Trong phần Nghe và Nói, "causality" có thể ít gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hiện tượng hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong triết học, kinh tế, và khoa học tự nhiên khi phân tích những ảnh hưởng giữa các sự kiện.
