Bản dịch của từ Causality trong tiếng Việt

Causality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causality (Noun)

kɔzˈɑlɪti
kɑzˈælɪti
01

Nguyên tắc mọi việc đều có nguyên nhân.

The principle that everything has a cause.

Ví dụ

The sociologist studied the causality of poverty in urban areas.

Nhà xã hội học nghiên cứu nguyên nhân của đói ở khu vực đô thị.

Research shows a strong causality between education and social mobility.

Nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân giữa giáo dục và di chuyển xã hội.

Understanding the causality of crime rates is crucial for policy-making.

Hiểu rõ nguyên nhân của tỷ lệ tội phạm là quan trọng cho việc đưa ra chính sách.

02

Mối quan hệ giữa nhân quả.

The relationship between cause and effect.

Ví dụ

Researchers studied the causality of poverty on crime rates.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu về sự gây ra của nghèo đối với tỷ lệ tội phạm.

The report highlighted the causality between education and employment opportunities.

Báo cáo nhấn mạnh mối quan hệ gây ra giữa giáo dục và cơ hội việc làm.

Understanding the causality of mental health and well-being is crucial.

Hiểu biết về sự gây ra của sức khỏe tinh thần và sự hạnh phúc là quan trọng.

Dạng danh từ của Causality (Noun)

SingularPlural

Causality

Causalities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/causality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Causality

Không có idiom phù hợp