Bản dịch của từ Causality trong tiếng Việt
Causality

Causality (Noun)
Nguyên tắc mọi việc đều có nguyên nhân.
The principle that everything has a cause.
The sociologist studied the causality of poverty in urban areas.
Nhà xã hội học nghiên cứu nguyên nhân của đói ở khu vực đô thị.
Research shows a strong causality between education and social mobility.
Nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân giữa giáo dục và di chuyển xã hội.
Understanding the causality of crime rates is crucial for policy-making.
Hiểu rõ nguyên nhân của tỷ lệ tội phạm là quan trọng cho việc đưa ra chính sách.
Mối quan hệ giữa nhân quả.
The relationship between cause and effect.
Researchers studied the causality of poverty on crime rates.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu về sự gây ra của nghèo đối với tỷ lệ tội phạm.
The report highlighted the causality between education and employment opportunities.
Báo cáo nhấn mạnh mối quan hệ gây ra giữa giáo dục và cơ hội việc làm.
Understanding the causality of mental health and well-being is crucial.
Hiểu biết về sự gây ra của sức khỏe tinh thần và sự hạnh phúc là quan trọng.
Dạng danh từ của Causality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Causality | Causalities |
Họ từ
Causality là khái niệm thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, trong đó một sự kiện (nguyên nhân) dẫn đến sự kiện khác (kết quả). Thuật ngữ này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như triết học, khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Trong tiếng Anh, "causality" được sử dụng thống nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "causality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "causalis", có nghĩa là "thuộc về nguyên nhân". Trong ngữ cảnh triết học và khoa học, khái niệm này được phát triển để mô tả mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Sự phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 18, khi nó trở thành một phần quan trọng trong lý thuyết và phương pháp nghiên cứu. Cách sử dụng hiện tại của "causality" phản ánh một cách tiếp cận hệ thống và logic để phân tích cơ chế của các sự kiện.
Từ "causality" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các văn bản khoa học và xã hội học, đặc biệt khi bàn về mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Trong phần Nghe và Nói, "causality" có thể ít gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hiện tượng hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong triết học, kinh tế, và khoa học tự nhiên khi phân tích những ảnh hưởng giữa các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp