Bản dịch của từ Cause revolution trong tiếng Việt
Cause revolution
Cause revolution (Phrase)
Là lý do tại sao một tình huống, một sự kiện hoặc một trạng thái sự việc thay đổi hoàn toàn.
To be the reason why a situation an event or a state of affairs changes completely.
Social media can cause revolution in how people communicate today.
Mạng xã hội có thể gây cách mạng trong cách mọi người giao tiếp ngày nay.
Economic inequality does not cause revolution in developed countries like the US.
Sự bất bình đẳng kinh tế không gây cách mạng ở các nước phát triển như Mỹ.
Can education cause revolution in society's views on climate change?
Giáo dục có thể gây cách mạng trong quan điểm của xã hội về biến đổi khí hậu không?
"Cách mạng" là một thuật ngữ chỉ sự thay đổi cơ bản, thường liên quan đến việc lật đổ chính phủ, cấu trúc xã hội hoặc hệ thống chính trị hiện hành. Khái niệm này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế và văn hóa. Trong tiếng Anh, "cause revolution" phản ánh ý tưởng khởi xướng hoặc thúc đẩy sự biến đổi đó. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách dùng ngữ nghĩa, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng địa lý.
Từ "cause" bắt nguồn từ tiếng Latin "causa", nghĩa là lý do hoặc nguyên nhân. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "cause", và sau đó vào tiếng Anh từ thế kỷ 14. "Revolution" xuất phát từ tiếng Latin "revolutio", có nghĩa là sự quay lại hoặc thay đổi. Kết hợp lại, "cause revolution" ám chỉ những lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi căn bản trong xã hội hoặc chế độ, phản ánh tính chất năng động và quy mô của các cuộc cách mạng.
Cụm từ "cause revolution" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị và xã hội. Trong phần nói, nó có thể được sử dụng để mô tả nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi mạnh mẽ trong xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh sử dụng báo chí, nghiên cứu lịch sử và các tài liệu học thuật liên quan đến các phong trào xã hội và tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp