Bản dịch của từ Cave in trong tiếng Việt
Cave in

Cave in (Verb)
The old building will cave in if not repaired soon.
Tòa nhà cũ sẽ sập nếu không được sửa chữa sớm.
The structure did not cave in during the heavy storm last night.
Cấu trúc đã không sập trong cơn bão lớn tối qua.
Will the roof cave in under all this snow?
Mái nhà có sập dưới tất cả tuyết này không?
Cave in (Phrase)
Many activists refuse to cave in to government pressure for change.
Nhiều nhà hoạt động từ chối nhượng bộ trước áp lực của chính phủ.
The community did not cave in during the protest last year.
Cộng đồng đã không nhượng bộ trong cuộc biểu tình năm ngoái.
Will the leaders cave in to public demands for social justice?
Liệu các nhà lãnh đạo có nhượng bộ trước yêu cầu công bằng xã hội không?
"Cave in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhượng bộ hoặc đầu hàng trước một áp lực hoặc yêu cầu nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi một cá nhân hoặc nhóm đồng ý chấp nhận một điều gì đó mà trước đó họ đã phản đối. Trong tiếng Anh Anh, "cave in" có thể ít được dùng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có tần suất sử dụng cao hơn trong câu nói đời thường. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, việc "cave in" thường đồng nghĩa với sự thỏa thuận hay nhượng bộ trong đàm phán.
Cụm từ "cave in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cadere", nghĩa là "ngã" hoặc "rơi". Từ này từng được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc sụp đổ, như trong trường hợp thành phần cấu trúc rơi xuống. Theo thời gian, "cave in" đã phát triển để chỉ việc nhượng bộ hoặc thừa nhận áp lực trong giao tiếp, phản ánh sự đầu hàng hoặc chấp nhận một tình thế không thể tránh khỏi. Nghĩa này phù hợp với cái gốc "ngã", diễn tả sự suy yếu hoặc sụp đổ của ý chí.
Cụm động từ "cave in" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói. Tần suất sử dụng từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận về sự collapse, áp lực tâm lý, hoặc những tình huống mà một cá nhân phải nhượng bộ trước những yếu tố bên ngoài. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến kiến thức địa lý khi nói về hiện tượng địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp