Bản dịch của từ Cave in trong tiếng Việt

Cave in

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cave in (Verb)

01

Sụp đổ hoặc gây sụp đổ vào bên trong.

Collapse or cause to collapse inward.

Ví dụ

The old building will cave in if not repaired soon.

Tòa nhà cũ sẽ sập nếu không được sửa chữa sớm.

The structure did not cave in during the heavy storm last night.

Cấu trúc đã không sập trong cơn bão lớn tối qua.

Will the roof cave in under all this snow?

Mái nhà có sập dưới tất cả tuyết này không?

Cave in (Phrase)

01

Đầu hàng hay nhượng bộ.

Surrender or give in.

Ví dụ

Many activists refuse to cave in to government pressure for change.

Nhiều nhà hoạt động từ chối nhượng bộ trước áp lực của chính phủ.

The community did not cave in during the protest last year.

Cộng đồng đã không nhượng bộ trong cuộc biểu tình năm ngoái.

Will the leaders cave in to public demands for social justice?

Liệu các nhà lãnh đạo có nhượng bộ trước yêu cầu công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cave in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cave in

Không có idiom phù hợp