Bản dịch của từ Cave in to trong tiếng Việt
Cave in to
Cave in to (Idiom)
She refused to cave in to peer pressure during the debate.
Cô ấy từ chối nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè trong cuộc tranh luận.
He never caves in to unreasonable demands from his classmates.
Anh ấy không bao giờ nhượng bộ trước những yêu cầu không hợp lý từ bạn cùng lớp.
Did you cave in to the temptation of cheating on the IELTS exam?
Bạn có nhượng bộ trước cám dỗ gian lận trong kỳ thi IELTS không?
Khuất phục trước mong muốn của ai đó.
To yield to someones wishes.
She always caves in to her parents' demands.
Cô ấy luôn nhượng bộ trước yêu cầu của bố mẹ.
He never caves in to peer pressure.
Anh ấy không bao giờ nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè.
Do you think it's okay to cave in to unreasonable requests?
Bạn nghĩ việc nhượng bộ trước yêu cầu không hợp lý là đúng không?
She always caves in to her boss's demands.
Cô ấy luôn chịu sự yêu cầu của sếp cô ấy.
He never caves in to peer pressure.
Anh ấy không bao giờ chịu áp lực từ bạn bè.
Do you think it's okay to cave in to societal expectations?
Bạn có nghĩ rằng việc chịu kỳ vọng xã hội là đúng không?
"Cave in to" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhượng bộ, đầu hàng hay chấp nhận một điều gì đó mà trước đó đã phản đối hoặc không muốn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống đàm phán hoặc khi bị áp lực từ người khác.
Cụm từ "cave in to" bắt nguồn từ động từ La-tinh "cāvere", có nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "gục ngã". Nguyên thủy, từ này liên quan đến việc vật gì đó bị sụp xuống hoặc tan rã dưới áp lực. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để biểu thị việc nhượng bộ hoặc đồng ý với một yêu cầu, thường là do áp lực từ bên ngoài. Sự chuyển biến này thể hiện sự kết nối giữa hình thức vật lý và tâm lý trong hành động nhượng bộ.
Cụm từ "cave in to" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để diễn tả hành động nhượng bộ hoặc chấp nhận áp lực. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong IELTS là tương đối cao khi thảo luận về chủ đề liên quan đến tâm lý, mối quan hệ và chính trị. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự từ bỏ lập trường cá nhân dưới sự ảnh hưởng của người khác hoặc hoàn cảnh, phản ánh tính cách con người trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp