Bản dịch của từ Cave in to trong tiếng Việt

Cave in to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cave in to (Idiom)

01

Đầu hàng trước áp lực hoặc yêu cầu.

To give in to pressure or demands.

Ví dụ

She refused to cave in to peer pressure during the debate.

Cô ấy từ chối nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè trong cuộc tranh luận.

He never caves in to unreasonable demands from his classmates.

Anh ấy không bao giờ nhượng bộ trước những yêu cầu không hợp lý từ bạn cùng lớp.

Did you cave in to the temptation of cheating on the IELTS exam?

Bạn có nhượng bộ trước cám dỗ gian lận trong kỳ thi IELTS không?

02

Khuất phục trước mong muốn của ai đó.

To yield to someones wishes.

Ví dụ

She always caves in to her parents' demands.

Cô ấy luôn nhượng bộ trước yêu cầu của bố mẹ.

He never caves in to peer pressure.

Anh ấy không bao giờ nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè.

Do you think it's okay to cave in to unreasonable requests?

Bạn nghĩ việc nhượng bộ trước yêu cầu không hợp lý là đúng không?

03

Phục tùng thẩm quyền của ai đó.

To submit to someones authority.

Ví dụ

She always caves in to her boss's demands.

Cô ấy luôn chịu sự yêu cầu của sếp cô ấy.

He never caves in to peer pressure.

Anh ấy không bao giờ chịu áp lực từ bạn bè.

Do you think it's okay to cave in to societal expectations?

Bạn có nghĩ rằng việc chịu kỳ vọng xã hội là đúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cave in to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cave in to

Không có idiom phù hợp