Bản dịch của từ Caverned trong tiếng Việt
Caverned

Caverned (Verb)
Phân từ quá khứ của hang động.
Past participle of cavern.
The community caverned their differences during the charity event last week.
Cộng đồng đã che giấu sự khác biệt trong sự kiện từ thiện tuần trước.
They did not cavern their opinions during the town hall meeting.
Họ không che giấu ý kiến trong cuộc họp thị trấn.
Did the group cavern their feelings about the upcoming election?
Nhóm có che giấu cảm xúc về cuộc bầu cử sắp tới không?
Caverned (Adjective)
(trang trọng hoặc văn học) chứa hang động hoặc chỗ trũng.
Formal or literary containing caverns or hollows.
The caverned landscape of the city revealed hidden social issues.
Cảnh quan có hang động của thành phố tiết lộ những vấn đề xã hội ẩn giấu.
The report did not mention the caverned areas impacting community life.
Báo cáo không đề cập đến các khu vực có hang động ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng.
Are there caverned neighborhoods facing social challenges in our city?
Có những khu phố có hang động nào đang đối mặt với thách thức xã hội không?
Họ từ
Từ "caverned" có nghĩa là có hình dạng hoặc đặc điểm giống như một cái động, thường được sử dụng để chỉ các không gian rộng lớn và trống rỗng. Từ này thuộc dạng tính từ, mô tả những cấu trúc hoặc vật thể có các khoang lớn tương tự như trong các hang động. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "caverned" xuất phát từ gốc Latin "caverna", có nghĩa là "động", "hầm". Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "caverne", trước khi gia nhập vào tiếng Anh. Khái niệm về không gian trống rỗng, bóng tối trong các động hoặc hầm ngầm vẫn được bảo tồn trong nghĩa hiện tại, thường ám chỉ đến các vùng không gian lớn, hầm ngầm, hoặc hình ảnh mang tính u ám, bí ẩn.
Từ "caverned" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Nói và Viết do tính chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các địa hình hoặc cấu trúc có lỗ hổng, ví dụ như hang động hoặc hẻm núi, trong các bài viết về địa lý, khoa học đất, và du lịch. Sự dùng từ này chủ yếu tập trung vào việc miêu tả các đặc điểm tự nhiên có dạng hang hay hốc.