Bản dịch của từ Caverned trong tiếng Việt

Caverned

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caverned (Verb)

kˈævɚnd
kˈævɚnd
01

Phân từ quá khứ của hang động.

Past participle of cavern.

Ví dụ

The community caverned their differences during the charity event last week.

Cộng đồng đã che giấu sự khác biệt trong sự kiện từ thiện tuần trước.

They did not cavern their opinions during the town hall meeting.

Họ không che giấu ý kiến trong cuộc họp thị trấn.

Did the group cavern their feelings about the upcoming election?

Nhóm có che giấu cảm xúc về cuộc bầu cử sắp tới không?

Caverned (Adjective)

kˈævɚnd
kˈævɚnd
01

(trang trọng hoặc văn học) chứa hang động hoặc chỗ trũng.

Formal or literary containing caverns or hollows.

Ví dụ

The caverned landscape of the city revealed hidden social issues.

Cảnh quan có hang động của thành phố tiết lộ những vấn đề xã hội ẩn giấu.

The report did not mention the caverned areas impacting community life.

Báo cáo không đề cập đến các khu vực có hang động ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng.

Are there caverned neighborhoods facing social challenges in our city?

Có những khu phố có hang động nào đang đối mặt với thách thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caverned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caverned

Không có idiom phù hợp